Phân tích chất lượng không khí lịch sử Itis Argine, Naples, Campania, Italy
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Itis Argine, Naples, Campania, Italy
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Itis Argine, Naples, Campania, Italy
40%
84
59%
125
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 40%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 40% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 60% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Itis Argine, Naples, Campania, Italy
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
135AQI
131AQI
87AQI
76AQI
85AQI
77AQI
71AQI
70AQI
66AQI
58AQI
56AQI
48AQI
37AQI
38AQI
44AQI
43AQI
43AQI
52AQI
55AQI
58AQI
59AQI
63AQI
65AQI
69AQI
70AQI
68AQI
66AQI
63AQI
59AQI
60AQI
60AQI
67AQI
60AQI
57AQI
58AQI
56AQI
58AQI
62AQI
61AQI
56AQI
58AQI
61AQI
65AQI
65AQI
65AQI
60AQI
58AQI
63AQI
61AQI
63AQI
60AQI
65AQI
65AQI
67AQI
68AQI
73AQI
69AQI
66AQI
61AQI
59AQI
59AQI
57AQI
55AQI
58AQI
60AQI
59AQI
62AQI
68AQI
63AQI
62AQI
60AQI
56AQI
54AQI
55AQI
47AQI
41AQI
42AQI
42AQI
52AQI
53AQI
56AQI
58AQI
56AQI
63AQI
63AQI
56AQI
55AQI
59AQI
53AQI
52AQI
37AQI
43AQI
57AQI
55AQI
63AQI
48AQI
40AQI
38AQI
58AQI
54AQI
57AQI
45AQI
58AQI
73AQI
62AQI
69AQI
49AQI
40AQI
41AQI
49AQI
55AQI
50AQI
44AQI
36AQI
40AQI
39AQI
40AQI
49AQI
53AQI
56AQI
55AQI
56AQI
39AQI
36AQI
41AQI
33AQI
32AQI
29AQI
40AQI
46AQI
48AQI
43AQI
31AQI
40AQI
46AQI
37AQI
34AQI
38AQI
36AQI
47AQI
43AQI
34AQI
35AQI
41AQI
36AQI
35AQI
38AQI
40AQI
37AQI
33AQI
35AQI
37AQI
36AQI
39AQI
42AQI
49AQI
52AQI
50AQI
45AQI
53AQI
60AQI
63AQI
70AQI
72AQI
73AQI
68AQI
62AQI
60AQI
58AQI
55AQI
55AQI
65AQI
69AQI
59AQI
59AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
52AQI
55AQI
56AQI
63AQI
58AQI
60AQI
60AQI
55AQI
48AQI
47AQI
47AQI
41AQI
36AQI
45AQI
43AQI
51AQI
50AQI
49AQI
52AQI
48AQI
47AQI
49AQI
48AQI
46AQI
45AQI
43AQI
49AQI
60AQI
47AQI
45AQI
47AQI
44AQI
66AQI
62AQI
56AQI
50AQI
39AQI
56AQI
49AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
202454AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202358AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
202271AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 188AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
202056AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 442AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Itis Argine's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (56), 2021 (66), 2022 (71), 2023 (58), 2024 (54).