Phân tích chất lượng không khí lịch sử Porto San Vitale, Ravenna, Emilia Romagna, Italy
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Porto San Vitale, Ravenna, Emilia Romagna, Italy
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 93 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
Porto San Vitale, Ravenna, Emilia Romagna, Italy
7 AM20th Oct 2025
6 PM
6 AM21st Oct 2025
98AQI
76AQI
107AQI
77AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Porto San Vitale đã đạt điểm cao nhất là 107 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 76, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Porto San Vitale, Ravenna, Emilia Romagna, Italy
23°C21/26°C
23°C20/28°C
22°C20/24°C
20°C17/23°C
17°C15/20°C
18°C15/21°C
19°C16/22°C
18°C15/21°C
19°C17/21°C
19°C17/21°C
17°C16/18°C
16°C15/17°C
15°C14/16°C
16°C13/19°C
15°C13/17°C
15°C11/18°C
16°C13/19°C
18°C15/20°C
18°C17/20°C
18°C16/21°C
18°C17/21°C
18°C16/20°C
18°C16/20°C
17°C15/19°C
17°C16/19°C
17°C15/18°C
16°C13/18°C
16°C13/18°C
15°C12/17°C
16°C14/18°C
--°C/°C
66AQI
50AQI
66AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Porto San Vitale, Ravenna, Emilia Romagna, Italy
58%
169
40%
116
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Porto San Vitale, Ravenna, Emilia Romagna, Italy
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
107AQI
81AQI
101AQI
115AQI
107AQI
98AQI
89AQI
93AQI
71AQI
49AQI
44AQI
48AQI
39AQI
41AQI
47AQI
41AQI
46AQI
70AQI
65AQI
58AQI
69AQI
67AQI
61AQI
61AQI
61AQI
56AQI
54AQI
47AQI
44AQI
48AQI
47AQI
44AQI
46AQI
52AQI
53AQI
52AQI
49AQI
59AQI
62AQI
62AQI
80AQI
80AQI
70AQI
61AQI
51AQI
52AQI
54AQI
56AQI
58AQI
59AQI
60AQI
78AQI
81AQI
93AQI
128AQI
146AQI
138AQI
113AQI
62AQI
49AQI
49AQI
54AQI
52AQI
55AQI
58AQI
60AQI
61AQI
63AQI
59AQI
60AQI
53AQI
43AQI
45AQI
56AQI
40AQI
38AQI
41AQI
44AQI
49AQI
52AQI
54AQI
47AQI
47AQI
49AQI
43AQI
43AQI
39AQI
42AQI
35AQI
30AQI
34AQI
38AQI
46AQI
46AQI
46AQI
40AQI
34AQI
42AQI
40AQI
47AQI
52AQI
48AQI
46AQI
40AQI
44AQI
36AQI
28AQI
31AQI
29AQI
28AQI
25AQI
35AQI
38AQI
35AQI
25AQI
19AQI
26AQI
34AQI
39AQI
39AQI
48AQI
53AQI
57AQI
53AQI
37AQI
24AQI
26AQI
25AQI
32AQI
32AQI
40AQI
47AQI
40AQI
35AQI
36AQI
30AQI
48AQI
41AQI
49AQI
46AQI
48AQI
36AQI
26AQI
33AQI
35AQI
46AQI
48AQI
47AQI
50AQI
58AQI
55AQI
41AQI
43AQI
44AQI
49AQI
52AQI
52AQI
53AQI
56AQI
71AQI
68AQI
70AQI
73AQI
74AQI
74AQI
72AQI
62AQI
50AQI
56AQI
54AQI
59AQI
69AQI
69AQI
55AQI
60AQI
58AQI
57AQI
57AQI
55AQI
56AQI
55AQI
61AQI
58AQI
54AQI
59AQI
64AQI
63AQI
38AQI
36AQI
42AQI
41AQI
43AQI
41AQI
39AQI
36AQI
37AQI
40AQI
40AQI
29AQI
32AQI
38AQI
38AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
29AQI
24AQI
22AQI
21AQI
22AQI
25AQI
34AQI
33AQI
37AQI
38AQI
40AQI
37AQI
32AQI
40AQI
50AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
52AQI
53AQI
51AQI
49AQI
44AQI
40AQI
35AQI
33AQI
28AQI
28AQI
29AQI
34AQI
37AQI
37AQI
34AQI
25AQI
24AQI
22AQI
23AQI
22AQI
29AQI
29AQI
27AQI
30AQI
34AQI
35AQI
30AQI
26AQI
25AQI
24AQI
24AQI
28AQI
24AQI
27AQI
30AQI
41AQI
44AQI
36AQI
29AQI
21AQI
20AQI
24AQI
19AQI
37AQI
53AQI
54AQI
38AQI
56AQI
57AQI
83AQI
81AQI
62AQI
69AQI
87AQI
82AQI
83AQI
92AQI
97AQI
76AQI
75AQI
69AQI
63AQI
64AQI
85AQI
82AQI
93AQI
65AQI
71AQI
49AQI
37AQI
41AQI
59AQI
38AQI
42AQI
30AQI
75AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1075AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 329AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 329AQI
202258AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 440AQI
202161AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
202061AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 543AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Porto San Vitale's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (61), 2021 (61), 2022 (58), 2023 (29), 2024 (41).