Phân tích chất lượng không khí lịch sử Genoa, Liguria, Italy
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Genoa, Liguria, Italy
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Genoa, Liguria, Italy
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
44AQI
32AQI
38AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Genoa đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Genoa, Liguria, Italy
23°C19/29°C
22°C18/26°C
20°C14/27°C
17°C12/26°C
17°C10/24°C
19°C13/25°C
20°C15/26°C
19°C14/25°C
20°C16/24°C
21°C16/27°C
23°C17/29°C
23°C18/30°C
23°C18/30°C
23°C17/29°C
22°C17/27°C
22°C17/27°C
21°C17/23°C
22°C16/28°C
21°C16/28°C
20°C16/26°C
19°C15/23°C
18°C14/24°C
21°C15/27°C
18°C15/25°C
19°C13/25°C
19°C14/26°C
20°C14/27°C
20°C15/25°C
18°C15/22°C
19°C14/26°C
--°C/°C
35AQI
32AQI
33AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Genoa, Liguria, Italy
43%
93
57%
122
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Genoa, Liguria, Italy
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
74AQI
71AQI
75AQI
75AQI
76AQI
69AQI
66AQI
60AQI
59AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
58AQI
58AQI
60AQI
59AQI
69AQI
65AQI
61AQI
61AQI
61AQI
60AQI
61AQI
62AQI
58AQI
59AQI
58AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
56AQI
59AQI
60AQI
61AQI
62AQI
62AQI
64AQI
62AQI
66AQI
66AQI
61AQI
58AQI
57AQI
57AQI
59AQI
60AQI
61AQI
61AQI
62AQI
65AQI
67AQI
66AQI
69AQI
71AQI
59AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
55AQI
55AQI
58AQI
55AQI
54AQI
53AQI
54AQI
55AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
55AQI
56AQI
50AQI
38AQI
30AQI
35AQI
42AQI
55AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
26AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
23AQI
19AQI
19AQI
22AQI
25AQI
29AQI
27AQI
32AQI
40AQI
38AQI
37AQI
31AQI
22AQI
25AQI
23AQI
25AQI
30AQI
33AQI
27AQI
25AQI
25AQI
26AQI
24AQI
26AQI
29AQI
31AQI
32AQI
29AQI
23AQI
23AQI
26AQI
26AQI
29AQI
32AQI
32AQI
31AQI
29AQI
30AQI
33AQI
35AQI
30AQI
32AQI
33AQI
35AQI
38AQI
43AQI
55AQI
62AQI
63AQI
64AQI
63AQI
66AQI
62AQI
59AQI
52AQI
49AQI
51AQI
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
51AQI
54AQI
55AQI
51AQI
47AQI
46AQI
49AQI
46AQI
43AQI
45AQI
48AQI
52AQI
53AQI
43AQI
33AQI
22AQI
30AQI
35AQI
36AQI
39AQI
33AQI
38AQI
42AQI
39AQI
28AQI
35AQI
38AQI
37AQI
30AQI
30AQI
26AQI
24AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
25AQI
33AQI
36AQI
37AQI
62AQI
62AQI
56AQI
39AQI
29AQI
50AQI
34AQI
35AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
202156AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
202092AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 80AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Genoa's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (92), 2021 (56), 2023 (33), 2024 (41).