Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sannazzaro De Burgondi, Novara, Piedmont, Italy
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Sannazzaro De Burgondi, Novara, Piedmont, Italy
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 80 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Sannazzaro De Burgondi, Novara, Piedmont, Italy
7 AM26th Nov 2025
4 PM
6 AM27th Nov 2025
103AQI
60AQI
79AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sannazzaro De Burgondi đã đạt điểm cao nhất là 103 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 57, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Sannazzaro De Burgondi, Novara, Piedmont, Italy
12°C8/17°C
11°C10/12°C
11°C10/12°C
12°C11/13°C
13°C12/15°C
14°C11/15°C
12°C10/16°C
11°C9/15°C
11°C8/15°C
10°C7/14°C
10°C8/12°C
10°C8/14°C
10°C7/13°C
10°C7/13°C
11°C8/14°C
12°C9/15°C
13°C11/15°C
12°C12/13°C
12°C12/13°C
12°C11/12°C
12°C10/15°C
8°C7/9°C
7°C6/9°C
6°C5/7°C
5°C4/6°C
4°C2/6°C
4°C1/6°C
3°C3/3°C
5°C4/8°C
5°C3/9°C
--°C/°C
87AQI
81AQI
104AQI
82AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sannazzaro De Burgondi, Novara, Piedmont, Italy
59%
195
35%
115
6%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sannazzaro De Burgondi, Novara, Piedmont, Italy
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
90AQI
134AQI
77AQI
72AQI
84AQI
73AQI
65AQI
52AQI
51AQI
44AQI
55AQI
41AQI
43AQI
52AQI
58AQI
53AQI
51AQI
61AQI
57AQI
57AQI
56AQI
53AQI
48AQI
49AQI
50AQI
44AQI
49AQI
50AQI
43AQI
41AQI
42AQI
38AQI
42AQI
44AQI
50AQI
51AQI
54AQI
53AQI
55AQI
51AQI
55AQI
57AQI
55AQI
53AQI
49AQI
53AQI
51AQI
54AQI
56AQI
56AQI
56AQI
60AQI
60AQI
63AQI
60AQI
59AQI
50AQI
44AQI
44AQI
43AQI
45AQI
44AQI
47AQI
48AQI
50AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
48AQI
38AQI
37AQI
40AQI
33AQI
35AQI
34AQI
37AQI
42AQI
43AQI
45AQI
40AQI
35AQI
36AQI
45AQI
44AQI
37AQI
43AQI
36AQI
30AQI
30AQI
32AQI
35AQI
41AQI
42AQI
35AQI
29AQI
35AQI
42AQI
53AQI
44AQI
41AQI
35AQI
40AQI
32AQI
33AQI
27AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
30AQI
29AQI
30AQI
26AQI
27AQI
25AQI
26AQI
29AQI
31AQI
41AQI
49AQI
46AQI
42AQI
33AQI
24AQI
26AQI
37AQI
34AQI
34AQI
41AQI
35AQI
37AQI
40AQI
36AQI
41AQI
43AQI
39AQI
38AQI
42AQI
44AQI
31AQI
26AQI
32AQI
36AQI
37AQI
37AQI
35AQI
31AQI
33AQI
39AQI
39AQI
37AQI
35AQI
40AQI
43AQI
48AQI
50AQI
46AQI
57AQI
62AQI
63AQI
63AQI
63AQI
67AQI
58AQI
53AQI
46AQI
48AQI
52AQI
54AQI
56AQI
59AQI
52AQI
50AQI
53AQI
53AQI
46AQI
45AQI
46AQI
48AQI
42AQI
40AQI
40AQI
47AQI
43AQI
48AQI
38AQI
26AQI
27AQI
33AQI
36AQI
36AQI
42AQI
40AQI
46AQI
51AQI
50AQI
33AQI
43AQI
48AQI
43AQI
32AQI
32AQI
24AQI
26AQI
30AQI
29AQI
23AQI
24AQI
23AQI
26AQI
29AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
34AQI
30AQI
45AQI
56AQI
61AQI
57AQI
58AQI
61AQI
62AQI
58AQI
54AQI
53AQI
53AQI
52AQI
51AQI
41AQI
35AQI
32AQI
30AQI
26AQI
30AQI
36AQI
35AQI
25AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
22AQI
41AQI
25AQI
21AQI
22AQI
28AQI
36AQI
32AQI
25AQI
25AQI
24AQI
25AQI
25AQI
24AQI
26AQI
32AQI
38AQI
50AQI
51AQI
38AQI
30AQI
22AQI
53AQI
69AQI
69AQI
57AQI
35AQI
62AQI
56AQI
61AQI
74AQI
108AQI
78AQI
65AQI
71AQI
109AQI
139AQI
147AQI
146AQI
143AQI
132AQI
108AQI
99AQI
90AQI
83AQI
97AQI
108AQI
92AQI
79AQI
88AQI
91AQI
59AQI
63AQI
65AQI
53AQI
69AQI
97AQI
76AQI
76AQI
83AQI
88AQI
60AQI
83AQI
94AQI
99AQI
108AQI
125AQI
140AQI
121AQI
105AQI
105AQI
102AQI
103AQI
137AQI
102AQI
64AQI
41AQI
76AQI
83AQI
77AQI
65AQI
95AQI
96AQI
94AQI
80AQI
58AQI
53AQI
43AQI
32AQI
37AQI
51AQI
36AQI
41AQI
35AQI
91AQI
93AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1193AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 432AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 627AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
202269AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 447AQI
202168AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 544AQI
202061AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sannazzaro De Burgondi's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (61), 2021 (68), 2022 (69), 2023 (39), 2024 (41).