Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pisa, Tuscany, Italy
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Pisa, Tuscany, Italy
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Pisa, Tuscany, Italy
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
45AQI
33AQI
42AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pisa đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Pisa, Tuscany, Italy
26°C23/30°C
24°C21/28°C
23°C21/26°C
21°C15/25°C
20°C14/24°C
22°C17/25°C
22°C18/26°C
22°C18/25°C
21°C19/25°C
22°C18/26°C
23°C19/27°C
24°C21/28°C
25°C21/30°C
25°C21/28°C
24°C21/27°C
24°C21/28°C
23°C21/26°C
23°C20/26°C
23°C19/26°C
22°C20/26°C
20°C19/23°C
21°C17/24°C
21°C17/25°C
20°C17/23°C
21°C18/25°C
22°C19/26°C
22°C18/26°C
22°C18/25°C
21°C19/24°C
21°C18/25°C
--°C/°C
32AQI
32AQI
35AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pisa, Tuscany, Italy
69%
149
29%
62
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pisa, Tuscany, Italy
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
100AQI
78AQI
81AQI
95AQI
83AQI
79AQI
73AQI
68AQI
59AQI
49AQI
49AQI
44AQI
42AQI
44AQI
46AQI
41AQI
47AQI
60AQI
61AQI
59AQI
57AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
49AQI
50AQI
46AQI
44AQI
43AQI
39AQI
40AQI
44AQI
49AQI
52AQI
52AQI
50AQI
52AQI
52AQI
53AQI
61AQI
56AQI
60AQI
56AQI
50AQI
50AQI
52AQI
56AQI
58AQI
59AQI
58AQI
61AQI
69AQI
89AQI
126AQI
139AQI
148AQI
128AQI
69AQI
46AQI
44AQI
48AQI
52AQI
53AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
53AQI
51AQI
43AQI
41AQI
44AQI
48AQI
42AQI
40AQI
42AQI
43AQI
48AQI
52AQI
51AQI
44AQI
40AQI
43AQI
41AQI
38AQI
36AQI
43AQI
35AQI
32AQI
32AQI
38AQI
42AQI
45AQI
45AQI
41AQI
39AQI
45AQI
45AQI
49AQI
51AQI
48AQI
46AQI
40AQI
37AQI
36AQI
30AQI
30AQI
29AQI
30AQI
25AQI
33AQI
35AQI
30AQI
25AQI
24AQI
26AQI
30AQI
36AQI
37AQI
40AQI
46AQI
43AQI
42AQI
33AQI
24AQI
28AQI
24AQI
30AQI
30AQI
33AQI
31AQI
29AQI
32AQI
34AQI
29AQI
29AQI
31AQI
33AQI
36AQI
36AQI
33AQI
27AQI
27AQI
30AQI
34AQI
35AQI
36AQI
33AQI
28AQI
29AQI
31AQI
32AQI
35AQI
39AQI
40AQI
39AQI
42AQI
46AQI
53AQI
59AQI
64AQI
64AQI
64AQI
61AQI
61AQI
56AQI
53AQI
50AQI
53AQI
53AQI
49AQI
48AQI
48AQI
52AQI
53AQI
52AQI
52AQI
47AQI
44AQI
45AQI
46AQI
43AQI
43AQI
48AQI
50AQI
51AQI
38AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
31AQI
32AQI
33AQI
33AQI
35AQI
38AQI
32AQI
34AQI
38AQI
35AQI
27AQI
27AQI
24AQI
24AQI
24AQI
22AQI
23AQI
21AQI
21AQI
24AQI
33AQI
38AQI
40AQI
59AQI
67AQI
46AQI
37AQI
32AQI
50AQI
33AQI
37AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 111AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1211AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
202047AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 631AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Pisa's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (47), 2021 (50), 2022 (42), 2023 (23), 2024 (45).