Phân tích chất lượng không khí lịch sử Aosta, Valle D Aosta, Italy
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Aosta, Valle D Aosta, Italy
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Aosta, Valle D Aosta, Italy
6 AM3rd Aug 2025
9 PM
5 AM4th Aug 2025
30AQI
22AQI
40AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Aosta đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Aosta, Valle D Aosta, Italy
12°C5/19°C
10°C4/16°C
8°C0/14°C
4°C-3/8°C
5°C-5/14°C
8°C-1/16°C
9°C0/17°C
9°C1/16°C
9°C3/14°C
9°C3/17°C
11°C3/18°C
10°C2/17°C
10°C3/17°C
11°C2/20°C
10°C5/18°C
11°C3/17°C
9°C2/15°C
9°C1/16°C
10°C1/17°C
8°C2/12°C
6°C1/11°C
6°C0/11°C
8°C1/14°C
5°C0/8°C
6°C-1/12°C
6°C-1/13°C
7°C-2/16°C
7°C1/15°C
5°C-2/11°C
6°C-2/13°C
--°C/°C
31AQI
31AQI
35AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Aosta, Valle D Aosta, Italy
77%
166
23%
49
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Aosta, Valle D Aosta, Italy
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
90AQI
95AQI
79AQI
68AQI
81AQI
74AQI
68AQI
63AQI
61AQI
56AQI
50AQI
58AQI
53AQI
61AQI
65AQI
63AQI
58AQI
67AQI
56AQI
58AQI
51AQI
49AQI
60AQI
65AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
50AQI
55AQI
36AQI
39AQI
41AQI
58AQI
74AQI
71AQI
70AQI
68AQI
59AQI
56AQI
54AQI
55AQI
55AQI
43AQI
44AQI
44AQI
43AQI
46AQI
48AQI
49AQI
49AQI
47AQI
41AQI
48AQI
28AQI
23AQI
22AQI
31AQI
29AQI
27AQI
27AQI
28AQI
43AQI
38AQI
43AQI
45AQI
40AQI
38AQI
45AQI
26AQI
29AQI
28AQI
24AQI
26AQI
29AQI
30AQI
41AQI
50AQI
55AQI
37AQI
32AQI
34AQI
39AQI
47AQI
48AQI
50AQI
56AQI
47AQI
43AQI
30AQI
36AQI
39AQI
45AQI
47AQI
42AQI
33AQI
34AQI
34AQI
38AQI
40AQI
40AQI
33AQI
33AQI
29AQI
20AQI
18AQI
20AQI
20AQI
29AQI
29AQI
31AQI
34AQI
25AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
30AQI
39AQI
36AQI
37AQI
42AQI
34AQI
29AQI
23AQI
28AQI
31AQI
29AQI
28AQI
31AQI
24AQI
22AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
27AQI
31AQI
27AQI
23AQI
22AQI
23AQI
31AQI
26AQI
27AQI
30AQI
32AQI
29AQI
26AQI
27AQI
26AQI
28AQI
28AQI
29AQI
28AQI
27AQI
32AQI
41AQI
61AQI
59AQI
58AQI
58AQI
60AQI
62AQI
59AQI
56AQI
44AQI
40AQI
42AQI
46AQI
46AQI
51AQI
47AQI
45AQI
46AQI
47AQI
43AQI
41AQI
40AQI
43AQI
40AQI
38AQI
40AQI
39AQI
40AQI
43AQI
40AQI
31AQI
27AQI
28AQI
30AQI
31AQI
35AQI
33AQI
36AQI
37AQI
39AQI
36AQI
36AQI
38AQI
33AQI
29AQI
27AQI
27AQI
23AQI
23AQI
26AQI
24AQI
22AQI
24AQI
29AQI
31AQI
31AQI
27AQI
63AQI
48AQI
38AQI
32AQI
28AQI
44AQI
32AQI
30AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202353AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 541AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 375AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 132AQI
202134AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202031AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 552AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Aosta's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (31), 2021 (34), 2022 (57), 2023 (53), 2024 (51).