Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gamagori, Aichi, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gamagori, Aichi, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Gamagori, Aichi, Japan
4 AM2nd Aug 2025
7 PM
3 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
65AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gamagori đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gamagori, Aichi, Japan
26°C23/30°C
28°C24/33°C
29°C25/34°C
29°C26/33°C
28°C26/31°C
28°C25/31°C
28°C24/32°C
27°C25/30°C
26°C24/28°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C24/28°C
25°C23/28°C
24°C23/26°C
25°C22/29°C
26°C22/29°C
27°C23/30°C
27°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C25/31°C
28°C24/32°C
28°C24/31°C
28°C25/32°C
28°C25/33°C
28°C25/32°C
28°C25/31°C
29°C25/35°C
--°C/°C
--°C/°C
46AQI
39AQI
45AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gamagori, Aichi, Japan
94%
200
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gamagori, Aichi, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
29AQI
30AQI
28AQI
26AQI
22AQI
28AQI
24AQI
26AQI
22AQI
25AQI
22AQI
26AQI
27AQI
30AQI
22AQI
27AQI
24AQI
27AQI
25AQI
29AQI
31AQI
34AQI
35AQI
35AQI
32AQI
24AQI
29AQI
27AQI
30AQI
32AQI
35AQI
24AQI
27AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
31AQI
24AQI
32AQI
28AQI
30AQI
29AQI
33AQI
30AQI
31AQI
28AQI
29AQI
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
34AQI
37AQI
35AQI
38AQI
35AQI
32AQI
29AQI
24AQI
31AQI
31AQI
29AQI
35AQI
33AQI
30AQI
25AQI
33AQI
20AQI
18AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
28AQI
30AQI
36AQI
38AQI
51AQI
83AQI
65AQI
44AQI
35AQI
33AQI
31AQI
25AQI
26AQI
19AQI
18AQI
19AQI
16AQI
18AQI
21AQI
17AQI
27AQI
24AQI
25AQI
20AQI
24AQI
17AQI
21AQI
24AQI
30AQI
31AQI
29AQI
24AQI
21AQI
16AQI
14AQI
26AQI
23AQI
26AQI
23AQI
25AQI
27AQI
25AQI
19AQI
20AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
14AQI
16AQI
17AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
26AQI
33AQI
27AQI
24AQI
21AQI
20AQI
16AQI
18AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
16AQI
14AQI
18AQI
15AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
28AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
24AQI
26AQI
25AQI
21AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
20AQI
18AQI
19AQI
37AQI
46AQI
51AQI
51AQI
54AQI
78AQI
64AQI
75AQI
79AQI
81AQI
55AQI
50AQI
50AQI
53AQI
42AQI
47AQI
46AQI
44AQI
37AQI
35AQI
32AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
24AQI
25AQI
25AQI
28AQI
32AQI
35AQI
36AQI
42AQI
28AQI
30AQI
32AQI
23AQI
20AQI
20AQI
45AQI
42AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202431AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 438AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 438AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 819AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202124AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 115AQI
202017AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1213AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gamagori's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (17), 2021 (24), 2022 (30), 2023 (29), 2024 (31).