Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tabata, Kiyosu, Aichi, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tabata, Kiyosu, Aichi, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Tabata, Kiyosu, Aichi, Japan
4 AM11th Aug 2025
7 PM
3 AM12th Aug 2025
AQI
AQI
50AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tabata đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tabata, Kiyosu, Aichi, Japan
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C26/31°C
27°C24/31°C
25°C23/25°C
27°C23/31°C
27°C24/31°C
28°C24/32°C
29°C25/33°C
30°C26/35°C
30°C26/34°C
30°C26/35°C
30°C26/34°C
30°C26/34°C
30°C26/34°C
30°C26/34°C
31°C27/37°C
31°C27/36°C
31°C27/35°C
32°C27/38°C
32°C27/38°C
32°C28/37°C
31°C28/36°C
32°C28/36°C
32°C29/36°C
28°C26/32°C
29°C25/34°C
29°C25/33°C
25°C24/25°C
--°C/°C
--°C/°C
43AQI
35AQI
43AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tabata, Kiyosu, Aichi, Japan
92%
205
8%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tabata, Kiyosu, Aichi, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
24AQI
26AQI
25AQI
26AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
30AQI
29AQI
25AQI
27AQI
24AQI
28AQI
28AQI
31AQI
31AQI
37AQI
37AQI
36AQI
32AQI
26AQI
29AQI
29AQI
28AQI
31AQI
38AQI
27AQI
31AQI
29AQI
29AQI
27AQI
29AQI
28AQI
27AQI
29AQI
29AQI
25AQI
31AQI
26AQI
30AQI
30AQI
31AQI
29AQI
29AQI
28AQI
29AQI
29AQI
30AQI
31AQI
30AQI
36AQI
39AQI
36AQI
40AQI
38AQI
34AQI
26AQI
25AQI
31AQI
30AQI
31AQI
35AQI
33AQI
29AQI
27AQI
35AQI
22AQI
21AQI
17AQI
16AQI
16AQI
14AQI
19AQI
32AQI
31AQI
38AQI
39AQI
48AQI
64AQI
58AQI
37AQI
31AQI
28AQI
30AQI
22AQI
23AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
19AQI
25AQI
25AQI
24AQI
19AQI
24AQI
18AQI
21AQI
24AQI
29AQI
32AQI
29AQI
23AQI
21AQI
15AQI
13AQI
23AQI
22AQI
24AQI
25AQI
24AQI
25AQI
21AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
20AQI
24AQI
27AQI
26AQI
24AQI
19AQI
26AQI
29AQI
38AQI
36AQI
25AQI
26AQI
26AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
20AQI
16AQI
17AQI
15AQI
21AQI
17AQI
19AQI
20AQI
22AQI
28AQI
33AQI
25AQI
22AQI
21AQI
23AQI
24AQI
21AQI
20AQI
23AQI
24AQI
26AQI
31AQI
34AQI
27AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
21AQI
20AQI
24AQI
45AQI
56AQI
81AQI
77AQI
70AQI
78AQI
64AQI
68AQI
75AQI
86AQI
66AQI
54AQI
53AQI
53AQI
42AQI
49AQI
47AQI
40AQI
37AQI
36AQI
36AQI
36AQI
35AQI
37AQI
36AQI
29AQI
26AQI
26AQI
30AQI
37AQI
39AQI
39AQI
45AQI
44AQI
48AQI
64AQI
52AQI
53AQI
45AQI
40AQI
49AQI
41AQI
48AQI
28AQI
30AQI
31AQI
22AQI
21AQI
23AQI
50AQI
48AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 750AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 450AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 450AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202238AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 444AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
202139AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tabata's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của -19.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (39), 2022 (38), 2023 (39), 2024 (35).