Phân tích chất lượng không khí lịch sử 2 chome, Nagoya, Aichi, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
2 chome, Nagoya, Aichi, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Sep - 27th Sep 2025
2 chome, Nagoya, Aichi, Japan
5 AM26th Sep 2025
6 PM
4 AM27th Sep 2025
AQI
AQI
40AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 2 chome đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Sep và 27th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
2 chome, Nagoya, Aichi, Japan
29°C26/34°C
30°C26/34°C
32°C27/37°C
31°C27/37°C
31°C28/35°C
31°C27/36°C
30°C26/35°C
26°C24/27°C
25°C23/28°C
27°C23/32°C
28°C25/33°C
30°C26/35°C
30°C27/34°C
28°C25/32°C
26°C23/30°C
25°C24/28°C
26°C24/29°C
27°C25/30°C
29°C25/34°C
29°C25/33°C
29°C26/34°C
28°C25/32°C
25°C23/29°C
23°C23/24°C
25°C22/30°C
23°C19/27°C
23°C21/26°C
24°C21/27°C
25°C23/28°C
--°C/°C
--°C/°C
40AQI
35AQI
40AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
2 chome, Nagoya, Aichi, Japan
82%
98
18%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 269 ngày trong năm 2025 (Còn lại 96 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 269 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
2 chome, Nagoya, Aichi, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
25AQI
18AQI
24AQI
32AQI
23AQI
29AQI
28AQI
33AQI
45AQI
48AQI
38AQI
29AQI
28AQI
30AQI
35AQI
26AQI
25AQI
34AQI
30AQI
35AQI
40AQI
43AQI
33AQI
24AQI
22AQI
21AQI
22AQI
20AQI
26AQI
24AQI
30AQI
41AQI
50AQI
70AQI
64AQI
65AQI
73AQI
65AQI
66AQI
70AQI
83AQI
66AQI
57AQI
55AQI
54AQI
46AQI
50AQI
49AQI
44AQI
41AQI
39AQI
37AQI
37AQI
34AQI
36AQI
34AQI
29AQI
26AQI
27AQI
29AQI
34AQI
36AQI
36AQI
42AQI
43AQI
48AQI
61AQI
52AQI
53AQI
48AQI
43AQI
49AQI
43AQI
40AQI
35AQI
35AQI
41AQI
39AQI
41AQI
41AQI
43AQI
49AQI
48AQI
49AQI
50AQI
49AQI
57AQI
57AQI
57AQI
51AQI
48AQI
53AQI
55AQI
52AQI
45AQI
37AQI
39AQI
27AQI
31AQI
27AQI
31AQI
38AQI
40AQI
37AQI
29AQI
31AQI
29AQI
36AQI
35AQI
42AQI
50AQI
44AQI
37AQI
39AQI
32AQI
33AQI
36AQI
36AQI
36AQI
24AQI
31AQI
48AQI
47AQI
36AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
2 chome's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .