Phân tích chất lượng không khí lịch sử 1 chome, Okazaki, Aichi, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
1 chome, Okazaki, Aichi, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
1 chome, Okazaki, Aichi, Japan
5 AM13th Oct 2025
5 PM
4 AM14th Oct 2025
56AQI
39AQI
55AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 1 chome đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
1 chome, Okazaki, Aichi, Japan
27°C25/30°C
29°C25/33°C
28°C25/33°C
29°C26/33°C
28°C25/32°C
24°C23/26°C
23°C22/24°C
25°C22/30°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
23°C20/27°C
25°C22/28°C
26°C22/32°C
25°C21/29°C
25°C22/28°C
24°C22/28°C
23°C20/26°C
22°C20/24°C
22°C18/26°C
23°C21/26°C
22°C21/23°C
23°C21/27°C
24°C20/30°C
24°C22/27°C
25°C22/30°C
25°C22/28°C
21°C20/23°C
21°C21/22°C
23°C21/27°C
24°C22/29°C
--°C/°C
45AQI
41AQI
46AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
1 chome, Okazaki, Aichi, Japan
76%
105
24%
33
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
1 chome, Okazaki, Aichi, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
28AQI
21AQI
25AQI
33AQI
20AQI
33AQI
31AQI
37AQI
43AQI
47AQI
30AQI
23AQI
24AQI
30AQI
30AQI
23AQI
22AQI
30AQI
29AQI
33AQI
40AQI
40AQI
32AQI
28AQI
24AQI
22AQI
21AQI
20AQI
26AQI
25AQI
26AQI
35AQI
42AQI
52AQI
50AQI
55AQI
68AQI
61AQI
67AQI
70AQI
79AQI
63AQI
57AQI
56AQI
55AQI
49AQI
51AQI
52AQI
47AQI
45AQI
42AQI
40AQI
37AQI
35AQI
34AQI
32AQI
28AQI
27AQI
26AQI
29AQI
35AQI
34AQI
34AQI
41AQI
43AQI
47AQI
62AQI
51AQI
52AQI
50AQI
46AQI
50AQI
45AQI
39AQI
36AQI
36AQI
40AQI
39AQI
40AQI
41AQI
43AQI
47AQI
46AQI
47AQI
46AQI
48AQI
57AQI
57AQI
56AQI
52AQI
51AQI
54AQI
56AQI
54AQI
44AQI
36AQI
39AQI
25AQI
29AQI
27AQI
31AQI
37AQI
37AQI
35AQI
30AQI
30AQI
28AQI
36AQI
37AQI
44AQI
51AQI
52AQI
46AQI
42AQI
37AQI
36AQI
37AQI
35AQI
44AQI
34AQI
37AQI
37AQI
27AQI
28AQI
37AQI
49AQI
48AQI
54AQI
43AQI
50AQI
51AQI
61AQI
59AQI
54AQI
54AQI
49AQI
55AQI
25AQI
29AQI
47AQI
47AQI
36AQI
51AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
1 chome's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .