Phân tích chất lượng không khí lịch sử Higashidaidacha Yamanouchi, Owariasahi, Aichi, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Higashidaidacha Yamanouchi, Owariasahi, Aichi, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 14 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Higashidaidacha Yamanouchi, Owariasahi, Aichi, Japan
92%
250
8%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Higashidaidacha Yamanouchi, Owariasahi, Aichi, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
28AQI
28AQI
27AQI
24AQI
23AQI
27AQI
26AQI
27AQI
21AQI
24AQI
23AQI
25AQI
28AQI
28AQI
23AQI
27AQI
25AQI
27AQI
26AQI
32AQI
31AQI
35AQI
34AQI
35AQI
31AQI
25AQI
29AQI
29AQI
28AQI
31AQI
35AQI
25AQI
28AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
25AQI
31AQI
27AQI
29AQI
30AQI
32AQI
29AQI
30AQI
29AQI
30AQI
29AQI
30AQI
31AQI
31AQI
36AQI
39AQI
37AQI
38AQI
37AQI
32AQI
24AQI
21AQI
30AQI
31AQI
31AQI
35AQI
34AQI
30AQI
27AQI
35AQI
22AQI
21AQI
17AQI
16AQI
17AQI
14AQI
20AQI
29AQI
29AQI
35AQI
35AQI
50AQI
62AQI
53AQI
36AQI
30AQI
30AQI
30AQI
22AQI
23AQI
17AQI
17AQI
18AQI
14AQI
16AQI
19AQI
17AQI
23AQI
23AQI
22AQI
17AQI
22AQI
16AQI
19AQI
21AQI
28AQI
29AQI
27AQI
21AQI
19AQI
13AQI
13AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
23AQI
21AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
13AQI
14AQI
17AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
17AQI
21AQI
22AQI
34AQI
30AQI
23AQI
21AQI
20AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
17AQI
15AQI
15AQI
14AQI
19AQI
15AQI
17AQI
17AQI
19AQI
22AQI
26AQI
19AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
20AQI
22AQI
24AQI
21AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
17AQI
35AQI
42AQI
54AQI
66AQI
66AQI
72AQI
61AQI
66AQI
72AQI
81AQI
66AQI
56AQI
56AQI
54AQI
46AQI
47AQI
46AQI
41AQI
39AQI
36AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
33AQI
28AQI
26AQI
26AQI
30AQI
34AQI
36AQI
39AQI
45AQI
46AQI
47AQI
67AQI
53AQI
52AQI
48AQI
44AQI
48AQI
41AQI
36AQI
35AQI
36AQI
38AQI
39AQI
39AQI
42AQI
41AQI
48AQI
44AQI
47AQI
47AQI
48AQI
57AQI
57AQI
56AQI
49AQI
50AQI
54AQI
55AQI
55AQI
43AQI
37AQI
39AQI
28AQI
25AQI
27AQI
34AQI
37AQI
38AQI
36AQI
30AQI
30AQI
27AQI
37AQI
32AQI
46AQI
49AQI
39AQI
34AQI
38AQI
27AQI
31AQI
36AQI
34AQI
39AQI
34AQI
35AQI
40AQI
28AQI
14AQI
28AQI
30AQI
31AQI
20AQI
18AQI
19AQI
47AQI
47AQI
34AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 457AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 451AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 89AQI
202121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 111AQI
202012AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 817AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 58AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Higashidaidacha Yamanouchi's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của 35.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (12), 2021 (21), 2022 (29), 2023 (39), 2024 (36).