Phân tích chất lượng không khí lịch sử Uracha, Tahara, Aichi, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Uracha, Tahara, Aichi, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Uracha, Tahara, Aichi, Japan
4 AM5th Aug 2025
7 PM
3 AM6th Aug 2025
60AQI
45AQI
53AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Uracha đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Uracha, Tahara, Aichi, Japan
28°C27/30°C
28°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C26/29°C
26°C26/28°C
27°C25/28°C
27°C26/29°C
27°C26/28°C
27°C25/28°C
26°C25/27°C
26°C25/28°C
27°C25/28°C
27°C25/29°C
28°C26/29°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C26/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/31°C
29°C27/30°C
29°C27/30°C
29°C27/32°C
29°C27/32°C
29°C28/31°C
29°C28/30°C
30°C28/31°C
--°C/°C
45AQI
44AQI
44AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Uracha, Tahara, Aichi, Japan
93%
201
7%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Uracha, Tahara, Aichi, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
29AQI
31AQI
28AQI
26AQI
23AQI
28AQI
25AQI
26AQI
23AQI
24AQI
23AQI
28AQI
30AQI
31AQI
23AQI
28AQI
25AQI
26AQI
27AQI
30AQI
30AQI
37AQI
36AQI
36AQI
32AQI
25AQI
30AQI
28AQI
30AQI
35AQI
38AQI
27AQI
31AQI
31AQI
30AQI
30AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
30AQI
25AQI
32AQI
28AQI
31AQI
31AQI
33AQI
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
36AQI
39AQI
40AQI
41AQI
42AQI
33AQI
34AQI
23AQI
30AQI
30AQI
30AQI
34AQI
33AQI
30AQI
29AQI
36AQI
23AQI
22AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
19AQI
32AQI
33AQI
40AQI
40AQI
53AQI
87AQI
66AQI
46AQI
38AQI
36AQI
35AQI
27AQI
28AQI
20AQI
20AQI
21AQI
16AQI
20AQI
23AQI
21AQI
29AQI
27AQI
29AQI
22AQI
26AQI
19AQI
23AQI
25AQI
32AQI
34AQI
31AQI
26AQI
23AQI
22AQI
15AQI
28AQI
25AQI
29AQI
25AQI
29AQI
30AQI
29AQI
22AQI
23AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
20AQI
22AQI
24AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
27AQI
32AQI
26AQI
24AQI
22AQI
20AQI
17AQI
18AQI
16AQI
15AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
16AQI
19AQI
21AQI
22AQI
24AQI
28AQI
23AQI
19AQI
18AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
22AQI
24AQI
26AQI
26AQI
23AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
19AQI
17AQI
19AQI
32AQI
38AQI
43AQI
51AQI
51AQI
70AQI
63AQI
73AQI
79AQI
79AQI
60AQI
56AQI
55AQI
53AQI
47AQI
50AQI
50AQI
48AQI
42AQI
35AQI
32AQI
31AQI
28AQI
27AQI
28AQI
24AQI
25AQI
23AQI
26AQI
32AQI
35AQI
35AQI
45AQI
45AQI
47AQI
65AQI
52AQI
28AQI
31AQI
34AQI
25AQI
21AQI
20AQI
45AQI
51AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 455AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 456AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 835AQI
202037AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Uracha's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của -26.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (37), 2021 (40), 2022 (42), 2023 (43), 2024 (40).