Phân tích chất lượng không khí lịch sử Oga, Akita, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Oga, Akita, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Oga, Akita, Japan
91%
248
9%
25
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Oga, Akita, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
29AQI
28AQI
29AQI
28AQI
29AQI
31AQI
29AQI
28AQI
26AQI
24AQI
26AQI
28AQI
35AQI
28AQI
28AQI
26AQI
28AQI
29AQI
39AQI
43AQI
35AQI
35AQI
40AQI
32AQI
31AQI
28AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
29AQI
30AQI
31AQI
31AQI
32AQI
33AQI
30AQI
31AQI
31AQI
32AQI
29AQI
32AQI
32AQI
31AQI
39AQI
46AQI
32AQI
37AQI
31AQI
31AQI
31AQI
32AQI
31AQI
35AQI
39AQI
36AQI
49AQI
49AQI
55AQI
40AQI
40AQI
32AQI
30AQI
33AQI
33AQI
33AQI
37AQI
45AQI
47AQI
56AQI
50AQI
41AQI
30AQI
24AQI
23AQI
23AQI
43AQI
56AQI
58AQI
38AQI
47AQI
65AQI
49AQI
61AQI
44AQI
40AQI
36AQI
35AQI
32AQI
22AQI
23AQI
24AQI
30AQI
32AQI
29AQI
35AQI
29AQI
37AQI
44AQI
36AQI
30AQI
22AQI
26AQI
30AQI
43AQI
46AQI
50AQI
44AQI
45AQI
42AQI
43AQI
30AQI
29AQI
59AQI
48AQI
54AQI
33AQI
29AQI
28AQI
26AQI
36AQI
33AQI
39AQI
31AQI
26AQI
35AQI
42AQI
28AQI
36AQI
32AQI
41AQI
44AQI
49AQI
54AQI
42AQI
44AQI
42AQI
52AQI
44AQI
41AQI
35AQI
36AQI
25AQI
27AQI
31AQI
33AQI
34AQI
35AQI
26AQI
25AQI
33AQI
41AQI
38AQI
36AQI
35AQI
48AQI
49AQI
56AQI
59AQI
51AQI
42AQI
40AQI
42AQI
29AQI
26AQI
33AQI
33AQI
39AQI
43AQI
44AQI
55AQI
48AQI
47AQI
49AQI
45AQI
51AQI
43AQI
44AQI
48AQI
51AQI
52AQI
60AQI
62AQI
57AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
55AQI
49AQI
49AQI
50AQI
45AQI
44AQI
47AQI
44AQI
43AQI
41AQI
40AQI
39AQI
38AQI
39AQI
38AQI
38AQI
41AQI
39AQI
38AQI
38AQI
42AQI
41AQI
37AQI
37AQI
39AQI
45AQI
45AQI
49AQI
38AQI
36AQI
34AQI
37AQI
35AQI
32AQI
35AQI
33AQI
36AQI
34AQI
36AQI
37AQI
39AQI
46AQI
46AQI
45AQI
47AQI
48AQI
45AQI
49AQI
45AQI
37AQI
43AQI
48AQI
42AQI
45AQI
39AQI
36AQI
34AQI
33AQI
30AQI
30AQI
33AQI
37AQI
33AQI
34AQI
34AQI
29AQI
32AQI
31AQI
40AQI
38AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
28AQI
28AQI
33AQI
37AQI
31AQI
21AQI
39AQI
39AQI
30AQI
33AQI
42AQI
36AQI
36AQI
42AQI
47AQI
40AQI
33AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 447AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202031AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Oga's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (31), 2021 (33), 2022 (36), 2023 (37), 2024 (35).