Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tobe, Ehime, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tobe, Ehime, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Tobe, Ehime, Japan
5 AM4th Aug 2025
7 PM
4 AM5th Aug 2025
73AQI
46AQI
62AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tobe đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tobe, Ehime, Japan
26°C22/30°C
26°C21/30°C
26°C23/30°C
26°C22/29°C
26°C21/31°C
26°C24/30°C
26°C23/29°C
25°C22/29°C
24°C21/27°C
25°C19/30°C
25°C20/30°C
25°C21/29°C
24°C21/27°C
25°C21/30°C
25°C21/29°C
25°C21/29°C
26°C21/29°C
26°C21/30°C
25°C21/30°C
26°C22/31°C
26°C22/32°C
26°C21/32°C
26°C21/31°C
26°C21/30°C
26°C21/31°C
26°C21/30°C
27°C23/31°C
28°C24/33°C
27°C23/31°C
27°C22/32°C
--°C/°C
49AQI
31AQI
50AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tobe, Ehime, Japan
77%
165
23%
49
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tobe, Ehime, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
37AQI
33AQI
32AQI
30AQI
41AQI
31AQI
33AQI
27AQI
25AQI
25AQI
26AQI
41AQI
42AQI
42AQI
34AQI
35AQI
31AQI
36AQI
34AQI
47AQI
54AQI
55AQI
66AQI
44AQI
39AQI
33AQI
33AQI
30AQI
43AQI
52AQI
49AQI
34AQI
47AQI
33AQI
38AQI
30AQI
36AQI
30AQI
31AQI
30AQI
34AQI
31AQI
29AQI
34AQI
29AQI
29AQI
43AQI
32AQI
40AQI
32AQI
39AQI
43AQI
37AQI
39AQI
34AQI
42AQI
61AQI
58AQI
65AQI
53AQI
43AQI
37AQI
36AQI
32AQI
34AQI
39AQI
39AQI
41AQI
37AQI
38AQI
50AQI
43AQI
37AQI
23AQI
46AQI
29AQI
45AQI
44AQI
60AQI
61AQI
71AQI
59AQI
75AQI
75AQI
56AQI
58AQI
49AQI
44AQI
42AQI
41AQI
30AQI
34AQI
35AQI
41AQI
45AQI
45AQI
41AQI
54AQI
51AQI
50AQI
53AQI
42AQI
44AQI
30AQI
48AQI
47AQI
57AQI
57AQI
39AQI
47AQI
36AQI
24AQI
30AQI
46AQI
48AQI
50AQI
36AQI
42AQI
45AQI
44AQI
39AQI
46AQI
38AQI
42AQI
34AQI
36AQI
41AQI
30AQI
33AQI
36AQI
50AQI
53AQI
57AQI
55AQI
53AQI
47AQI
48AQI
60AQI
59AQI
46AQI
42AQI
48AQI
29AQI
28AQI
31AQI
36AQI
35AQI
33AQI
37AQI
37AQI
45AQI
48AQI
28AQI
42AQI
43AQI
50AQI
53AQI
60AQI
35AQI
30AQI
38AQI
41AQI
37AQI
28AQI
32AQI
35AQI
35AQI
43AQI
46AQI
52AQI
58AQI
66AQI
56AQI
48AQI
44AQI
45AQI
49AQI
54AQI
55AQI
57AQI
58AQI
83AQI
85AQI
102AQI
87AQI
68AQI
65AQI
68AQI
75AQI
70AQI
60AQI
53AQI
49AQI
41AQI
54AQI
57AQI
41AQI
39AQI
37AQI
34AQI
32AQI
35AQI
36AQI
33AQI
26AQI
24AQI
25AQI
28AQI
32AQI
33AQI
37AQI
42AQI
45AQI
47AQI
37AQI
37AQI
47AQI
43AQI
42AQI
45AQI
51AQI
45AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 237AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 444AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202131AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 825AQI
202031AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tobe's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 31.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (31), 2021 (31), 2022 (36), 2023 (34), 2024 (32).