Phân tích chất lượng không khí lịch sử Shinike, Kitaku, Fukuoka, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Shinike, Kitaku, Fukuoka, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Shinike, Kitaku, Fukuoka, Japan
5 AM12th Aug 2025
7 PM
4 AM13th Aug 2025
38AQI
23AQI
38AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Shinike đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Shinike, Kitaku, Fukuoka, Japan
24°C23/25°C
26°C23/29°C
27°C24/30°C
27°C25/32°C
24°C23/25°C
26°C24/29°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C24/30°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/31°C
28°C26/31°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C24/33°C
28°C25/32°C
29°C26/32°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
29°C26/31°C
29°C26/33°C
30°C26/34°C
28°C27/31°C
27°C25/30°C
23°C21/24°C
25°C24/25°C
25°C24/27°C
26°C25/27°C
--°C/°C
42AQI
32AQI
42AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Shinike, Kitaku, Fukuoka, Japan
83%
186
17%
38
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Shinike, Kitaku, Fukuoka, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
43AQI
38AQI
37AQI
33AQI
56AQI
31AQI
41AQI
29AQI
32AQI
32AQI
31AQI
40AQI
49AQI
41AQI
41AQI
53AQI
49AQI
52AQI
58AQI
73AQI
81AQI
79AQI
72AQI
49AQI
44AQI
42AQI
37AQI
34AQI
40AQI
48AQI
44AQI
36AQI
48AQI
32AQI
41AQI
31AQI
41AQI
31AQI
35AQI
32AQI
44AQI
39AQI
35AQI
42AQI
32AQI
43AQI
40AQI
35AQI
35AQI
33AQI
34AQI
38AQI
40AQI
37AQI
42AQI
57AQI
66AQI
68AQI
66AQI
51AQI
46AQI
36AQI
35AQI
36AQI
34AQI
38AQI
44AQI
47AQI
46AQI
55AQI
52AQI
41AQI
35AQI
30AQI
45AQI
46AQI
45AQI
57AQI
58AQI
70AQI
67AQI
63AQI
61AQI
51AQI
49AQI
49AQI
47AQI
42AQI
42AQI
42AQI
42AQI
40AQI
42AQI
42AQI
36AQI
37AQI
38AQI
41AQI
39AQI
44AQI
41AQI
40AQI
38AQI
34AQI
40AQI
38AQI
41AQI
41AQI
38AQI
37AQI
37AQI
33AQI
36AQI
40AQI
38AQI
39AQI
37AQI
39AQI
41AQI
40AQI
38AQI
42AQI
37AQI
39AQI
33AQI
36AQI
36AQI
34AQI
35AQI
40AQI
46AQI
46AQI
51AQI
50AQI
47AQI
39AQI
44AQI
48AQI
40AQI
38AQI
37AQI
39AQI
34AQI
33AQI
33AQI
37AQI
39AQI
39AQI
39AQI
37AQI
43AQI
44AQI
35AQI
41AQI
41AQI
45AQI
47AQI
49AQI
41AQI
33AQI
36AQI
39AQI
37AQI
33AQI
32AQI
33AQI
34AQI
41AQI
39AQI
45AQI
37AQI
29AQI
31AQI
30AQI
32AQI
40AQI
41AQI
37AQI
37AQI
48AQI
57AQI
67AQI
68AQI
67AQI
62AQI
55AQI
54AQI
61AQI
68AQI
70AQI
61AQI
54AQI
49AQI
45AQI
50AQI
56AQI
53AQI
39AQI
38AQI
35AQI
34AQI
38AQI
35AQI
31AQI
26AQI
24AQI
23AQI
24AQI
25AQI
27AQI
30AQI
43AQI
48AQI
49AQI
50AQI
48AQI
47AQI
54AQI
48AQI
38AQI
34AQI
32AQI
35AQI
46AQI
40AQI
48AQI
39AQI
40AQI
38AQI
46AQI
44AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
20208AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 51AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Shinike's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 152.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (8), 2023 (46), 2024 (40).