Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nakama, Fukuoka, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Nakama, Fukuoka, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Nakama, Fukuoka, Japan
5 AM1st Aug 2025
7 PM
4 AM2nd Aug 2025
56AQI
32AQI
52AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nakama đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Nakama, Fukuoka, Japan
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/31°C
28°C25/31°C
28°C25/32°C
29°C26/33°C
29°C26/34°C
29°C25/32°C
28°C26/32°C
28°C25/32°C
28°C26/33°C
25°C23/26°C
26°C23/30°C
27°C24/31°C
28°C24/34°C
24°C24/25°C
26°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C25/33°C
28°C25/32°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
29°C26/33°C
28°C26/32°C
28°C26/32°C
29°C25/33°C
29°C25/34°C
29°C24/34°C
29°C24/34°C
29°C26/33°C
--°C/°C
48AQI
42AQI
50AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nakama, Fukuoka, Japan
84%
178
16%
34
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nakama, Fukuoka, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
39AQI
34AQI
39AQI
35AQI
59AQI
31AQI
42AQI
29AQI
32AQI
32AQI
31AQI
40AQI
48AQI
42AQI
42AQI
53AQI
50AQI
52AQI
62AQI
73AQI
79AQI
75AQI
73AQI
50AQI
45AQI
42AQI
37AQI
34AQI
40AQI
48AQI
43AQI
36AQI
48AQI
32AQI
41AQI
31AQI
41AQI
31AQI
33AQI
32AQI
44AQI
39AQI
35AQI
42AQI
32AQI
42AQI
39AQI
35AQI
34AQI
33AQI
34AQI
38AQI
40AQI
36AQI
39AQI
56AQI
64AQI
68AQI
66AQI
46AQI
45AQI
36AQI
34AQI
36AQI
35AQI
39AQI
45AQI
48AQI
48AQI
55AQI
53AQI
45AQI
34AQI
33AQI
46AQI
45AQI
42AQI
56AQI
56AQI
67AQI
65AQI
58AQI
57AQI
42AQI
41AQI
43AQI
39AQI
36AQI
36AQI
35AQI
34AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
34AQI
34AQI
37AQI
36AQI
40AQI
39AQI
37AQI
36AQI
33AQI
37AQI
34AQI
38AQI
36AQI
34AQI
34AQI
32AQI
31AQI
32AQI
39AQI
35AQI
38AQI
34AQI
37AQI
37AQI
36AQI
36AQI
38AQI
35AQI
37AQI
32AQI
33AQI
35AQI
32AQI
33AQI
36AQI
44AQI
44AQI
49AQI
47AQI
47AQI
36AQI
42AQI
43AQI
37AQI
36AQI
35AQI
37AQI
33AQI
33AQI
33AQI
36AQI
37AQI
37AQI
36AQI
35AQI
40AQI
42AQI
34AQI
37AQI
36AQI
39AQI
44AQI
49AQI
39AQI
32AQI
33AQI
35AQI
34AQI
30AQI
31AQI
32AQI
31AQI
39AQI
39AQI
41AQI
35AQI
27AQI
31AQI
28AQI
30AQI
38AQI
41AQI
36AQI
36AQI
48AQI
58AQI
71AQI
73AQI
69AQI
63AQI
53AQI
53AQI
60AQI
68AQI
72AQI
60AQI
53AQI
49AQI
43AQI
49AQI
57AQI
53AQI
38AQI
38AQI
35AQI
35AQI
41AQI
38AQI
32AQI
27AQI
26AQI
24AQI
26AQI
26AQI
27AQI
29AQI
46AQI
40AQI
46AQI
35AQI
37AQI
36AQI
47AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 435AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
202024AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 438AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 89AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Nakama's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 28.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (24), 2023 (42), 2024 (37).