Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kasumigaoka, Shingu, Fukuoka, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kasumigaoka, Shingu, Fukuoka, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Kasumigaoka, Shingu, Fukuoka, Japan
6 AM16th Oct 2025
6 PM
5 AM17th Oct 2025
AQI
AQI
62AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kasumigaoka đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kasumigaoka, Shingu, Fukuoka, Japan
27°C25/31°C
26°C24/28°C
25°C23/29°C
25°C24/27°C
24°C22/27°C
24°C22/28°C
25°C23/27°C
26°C23/30°C
25°C23/29°C
25°C23/29°C
23°C21/25°C
24°C22/28°C
24°C21/25°C
23°C20/26°C
23°C20/27°C
24°C20/27°C
21°C20/22°C
24°C22/27°C
25°C23/28°C
25°C22/28°C
25°C22/29°C
25°C23/27°C
23°C21/26°C
23°C19/28°C
25°C20/30°C
25°C23/28°C
25°C23/28°C
24°C22/28°C
24°C22/27°C
--°C/°C
--°C/°C
39AQI
39AQI
42AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kasumigaoka, Shingu, Fukuoka, Japan
77%
223
23%
66
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kasumigaoka, Shingu, Fukuoka, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
40AQI
31AQI
39AQI
34AQI
58AQI
31AQI
43AQI
29AQI
34AQI
34AQI
32AQI
41AQI
46AQI
42AQI
40AQI
54AQI
53AQI
46AQI
67AQI
74AQI
79AQI
71AQI
74AQI
46AQI
46AQI
44AQI
38AQI
36AQI
40AQI
46AQI
42AQI
36AQI
47AQI
32AQI
43AQI
32AQI
41AQI
32AQI
35AQI
33AQI
43AQI
36AQI
36AQI
42AQI
31AQI
42AQI
39AQI
36AQI
34AQI
33AQI
34AQI
40AQI
40AQI
36AQI
39AQI
61AQI
59AQI
66AQI
58AQI
40AQI
43AQI
32AQI
35AQI
33AQI
36AQI
38AQI
44AQI
49AQI
46AQI
55AQI
52AQI
45AQI
32AQI
36AQI
47AQI
47AQI
40AQI
58AQI
56AQI
67AQI
65AQI
58AQI
70AQI
64AQI
55AQI
63AQI
50AQI
43AQI
42AQI
42AQI
36AQI
31AQI
39AQI
40AQI
43AQI
42AQI
43AQI
56AQI
53AQI
58AQI
52AQI
52AQI
50AQI
36AQI
52AQI
46AQI
54AQI
52AQI
41AQI
42AQI
38AQI
28AQI
37AQI
57AQI
48AQI
52AQI
40AQI
47AQI
51AQI
48AQI
44AQI
48AQI
43AQI
43AQI
34AQI
35AQI
41AQI
28AQI
36AQI
46AQI
52AQI
57AQI
60AQI
58AQI
64AQI
40AQI
54AQI
56AQI
43AQI
39AQI
38AQI
44AQI
31AQI
32AQI
34AQI
41AQI
47AQI
45AQI
43AQI
39AQI
51AQI
52AQI
37AQI
47AQI
44AQI
48AQI
58AQI
69AQI
34AQI
32AQI
45AQI
44AQI
39AQI
28AQI
29AQI
30AQI
32AQI
39AQI
38AQI
37AQI
29AQI
27AQI
25AQI
24AQI
25AQI
39AQI
35AQI
31AQI
30AQI
35AQI
55AQI
68AQI
62AQI
68AQI
58AQI
51AQI
48AQI
60AQI
67AQI
70AQI
57AQI
53AQI
45AQI
42AQI
48AQI
53AQI
58AQI
36AQI
38AQI
38AQI
39AQI
45AQI
45AQI
36AQI
31AQI
29AQI
28AQI
30AQI
32AQI
32AQI
35AQI
43AQI
49AQI
49AQI
50AQI
47AQI
48AQI
54AQI
46AQI
36AQI
36AQI
32AQI
36AQI
40AQI
40AQI
43AQI
42AQI
42AQI
50AQI
53AQI
46AQI
46AQI
49AQI
46AQI
43AQI
41AQI
41AQI
45AQI
49AQI
47AQI
50AQI
50AQI
40AQI
40AQI
43AQI
25AQI
28AQI
33AQI
37AQI
35AQI
33AQI
31AQI
35AQI
38AQI
33AQI
31AQI
32AQI
30AQI
30AQI
24AQI
27AQI
24AQI
22AQI
24AQI
28AQI
27AQI
37AQI
42AQI
29AQI
26AQI
31AQI
45AQI
48AQI
44AQI
49AQI
57AQI
31AQI
47AQI
53AQI
59AQI
48AQI
53AQI
64AQI
66AQI
42AQI
49AQI
35AQI
47AQI
46AQI
40AQI
48AQI
45AQI
44AQI
38AQI
47AQI
45AQI
32AQI
50AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 452AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 456AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202243AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kasumigaoka's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (41), 2022 (43), 2023 (43), 2024 (39).