Phân tích chất lượng không khí lịch sử Minomimukaigaoka, Fukuyama, Hiroshima, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Minomimukaigaoka, Fukuyama, Hiroshima, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Sep - 29th Sep 2025
Minomimukaigaoka, Fukuyama, Hiroshima, Japan
5 AM28th Sep 2025
6 PM
4 AM29th Sep 2025
54AQI
17AQI
53AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Minomimukaigaoka đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 28th Sep và 29th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Minomimukaigaoka, Fukuyama, Hiroshima, Japan
29°C26/34°C
30°C26/34°C
29°C26/34°C
29°C26/33°C
29°C25/33°C
25°C24/27°C
28°C25/33°C
27°C24/31°C
28°C25/32°C
27°C24/30°C
28°C25/32°C
25°C24/27°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
27°C24/30°C
28°C25/31°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
25°C22/28°C
24°C20/28°C
25°C22/28°C
24°C21/28°C
22°C19/26°C
21°C21/22°C
24°C21/29°C
25°C23/27°C
25°C23/29°C
23°C20/26°C
21°C19/24°C
--°C/°C
37AQI
30AQI
34AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Minomimukaigaoka, Fukuyama, Hiroshima, Japan
70%
86
30%
37
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 272 ngày trong năm 2025 (Còn lại 93 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 272 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Minomimukaigaoka, Fukuyama, Hiroshima, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
41AQI
41AQI
47AQI
60AQI
34AQI
51AQI
48AQI
55AQI
59AQI
66AQI
56AQI
47AQI
43AQI
60AQI
57AQI
51AQI
37AQI
36AQI
33AQI
40AQI
48AQI
55AQI
57AQI
61AQI
51AQI
46AQI
47AQI
47AQI
52AQI
53AQI
56AQI
59AQI
58AQI
82AQI
77AQI
93AQI
85AQI
74AQI
68AQI
71AQI
72AQI
74AQI
62AQI
58AQI
56AQI
48AQI
49AQI
55AQI
50AQI
42AQI
39AQI
36AQI
36AQI
34AQI
39AQI
40AQI
30AQI
27AQI
25AQI
28AQI
32AQI
37AQI
42AQI
40AQI
42AQI
45AQI
57AQI
49AQI
49AQI
48AQI
49AQI
44AQI
39AQI
33AQI
34AQI
36AQI
44AQI
44AQI
44AQI
41AQI
44AQI
46AQI
43AQI
41AQI
41AQI
46AQI
52AQI
50AQI
51AQI
51AQI
49AQI
52AQI
53AQI
50AQI
39AQI
34AQI
41AQI
37AQI
29AQI
27AQI
32AQI
35AQI
34AQI
35AQI
30AQI
30AQI
31AQI
35AQI
38AQI
30AQI
39AQI
28AQI
27AQI
35AQI
23AQI
26AQI
28AQI
27AQI
33AQI
37AQI
31AQI
37AQI
43AQI
50AQI
52AQI
45AQI
32AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Minomimukaigaoka's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .