Phân tích chất lượng không khí lịch sử Otaru, Hokkaido, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Otaru, Hokkaido, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Otaru, Hokkaido, Japan
4 AM7th Aug 2025
7 PM
3 AM8th Aug 2025
41AQI
19AQI
38AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Otaru đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Otaru, Hokkaido, Japan
19°C15/23°C
18°C15/21°C
18°C15/20°C
18°C14/22°C
19°C14/24°C
22°C17/28°C
22°C19/25°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
22°C20/25°C
21°C20/24°C
22°C20/26°C
23°C19/27°C
23°C20/27°C
23°C20/28°C
23°C19/28°C
23°C19/28°C
22°C20/24°C
22°C20/24°C
22°C20/23°C
23°C21/25°C
23°C20/25°C
23°C21/27°C
23°C19/28°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
23°C19/27°C
22°C20/25°C
21°C19/24°C
22°C19/24°C
--°C/°C
42AQI
35AQI
42AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Otaru, Hokkaido, Japan
98%
215
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Otaru, Hokkaido, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
28AQI
25AQI
27AQI
25AQI
30AQI
30AQI
30AQI
27AQI
32AQI
23AQI
32AQI
29AQI
32AQI
33AQI
29AQI
27AQI
27AQI
31AQI
42AQI
39AQI
51AQI
37AQI
41AQI
32AQI
32AQI
29AQI
25AQI
26AQI
25AQI
25AQI
26AQI
24AQI
30AQI
26AQI
28AQI
27AQI
26AQI
29AQI
28AQI
27AQI
28AQI
34AQI
39AQI
33AQI
43AQI
47AQI
43AQI
31AQI
33AQI
27AQI
26AQI
27AQI
26AQI
28AQI
30AQI
35AQI
33AQI
50AQI
38AQI
41AQI
35AQI
32AQI
29AQI
29AQI
30AQI
31AQI
35AQI
36AQI
39AQI
55AQI
36AQI
31AQI
25AQI
24AQI
20AQI
22AQI
25AQI
47AQI
46AQI
38AQI
31AQI
32AQI
37AQI
30AQI
33AQI
31AQI
27AQI
28AQI
29AQI
34AQI
29AQI
25AQI
26AQI
34AQI
35AQI
27AQI
29AQI
33AQI
44AQI
47AQI
49AQI
36AQI
30AQI
24AQI
22AQI
25AQI
25AQI
26AQI
23AQI
24AQI
26AQI
21AQI
27AQI
18AQI
33AQI
21AQI
24AQI
18AQI
22AQI
21AQI
27AQI
33AQI
33AQI
31AQI
31AQI
30AQI
35AQI
38AQI
26AQI
33AQI
30AQI
37AQI
48AQI
42AQI
53AQI
44AQI
35AQI
45AQI
44AQI
42AQI
40AQI
33AQI
33AQI
23AQI
24AQI
31AQI
34AQI
38AQI
37AQI
39AQI
31AQI
36AQI
32AQI
27AQI
24AQI
32AQI
42AQI
39AQI
41AQI
51AQI
46AQI
38AQI
42AQI
41AQI
35AQI
34AQI
33AQI
42AQI
41AQI
45AQI
37AQI
32AQI
35AQI
38AQI
42AQI
41AQI
35AQI
39AQI
43AQI
45AQI
46AQI
47AQI
48AQI
49AQI
42AQI
48AQI
49AQI
45AQI
44AQI
39AQI
39AQI
41AQI
43AQI
38AQI
38AQI
35AQI
46AQI
36AQI
36AQI
36AQI
41AQI
43AQI
37AQI
37AQI
39AQI
41AQI
39AQI
42AQI
42AQI
41AQI
37AQI
36AQI
35AQI
36AQI
35AQI
36AQI
33AQI
36AQI
31AQI
32AQI
33AQI
29AQI
35AQI
38AQI
41AQI
35AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 444AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
202232AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 442AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
202024AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 330AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Otaru's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 10.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (24), 2021 (30), 2022 (32), 2023 (36), 2024 (35).