Phân tích chất lượng không khí lịch sử Daiwanishi, Hyogo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Daiwanishi, Hyogo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 31st Jul - 1st Aug 2025
Daiwanishi, Hyogo, Japan
4 AM31st Jul 2025
7 PM
3 AM1st Aug 2025
AQI
AQI
62AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Daiwanishi đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 31st Jul và 1st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Daiwanishi, Hyogo, Japan
28°C25/32°C
28°C24/32°C
28°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C25/34°C
30°C25/36°C
29°C26/35°C
29°C25/35°C
29°C25/36°C
29°C25/35°C
28°C25/34°C
28°C25/34°C
27°C25/33°C
28°C25/32°C
29°C26/32°C
25°C23/27°C
27°C23/31°C
27°C23/33°C
28°C24/33°C
29°C25/33°C
29°C26/33°C
29°C25/34°C
29°C25/34°C
30°C27/34°C
30°C27/35°C
29°C26/34°C
29°C26/35°C
30°C26/37°C
30°C26/36°C
--°C/°C
--°C/°C
54AQI
45AQI
54AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Daiwanishi, Hyogo, Japan
73%
153
27%
58
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Daiwanishi, Hyogo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
39AQI
32AQI
32AQI
31AQI
32AQI
32AQI
30AQI
29AQI
25AQI
25AQI
39AQI
39AQI
51AQI
42AQI
40AQI
35AQI
33AQI
33AQI
42AQI
36AQI
54AQI
69AQI
58AQI
45AQI
39AQI
36AQI
36AQI
32AQI
40AQI
72AQI
67AQI
46AQI
52AQI
39AQI
39AQI
33AQI
37AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
39AQI
30AQI
38AQI
28AQI
48AQI
37AQI
37AQI
31AQI
29AQI
29AQI
32AQI
32AQI
32AQI
33AQI
41AQI
61AQI
60AQI
64AQI
74AQI
45AQI
44AQI
31AQI
38AQI
32AQI
38AQI
35AQI
39AQI
30AQI
35AQI
46AQI
41AQI
35AQI
23AQI
32AQI
27AQI
28AQI
43AQI
55AQI
61AQI
71AQI
70AQI
70AQI
91AQI
60AQI
46AQI
42AQI
34AQI
37AQI
30AQI
30AQI
22AQI
27AQI
38AQI
40AQI
46AQI
47AQI
51AQI
54AQI
54AQI
52AQI
33AQI
50AQI
27AQI
46AQI
47AQI
58AQI
57AQI
49AQI
42AQI
47AQI
26AQI
27AQI
64AQI
53AQI
60AQI
44AQI
53AQI
62AQI
57AQI
40AQI
47AQI
38AQI
43AQI
25AQI
30AQI
29AQI
36AQI
29AQI
33AQI
49AQI
53AQI
57AQI
53AQI
49AQI
42AQI
49AQI
54AQI
63AQI
43AQI
38AQI
51AQI
38AQI
27AQI
29AQI
30AQI
31AQI
38AQI
36AQI
38AQI
43AQI
48AQI
28AQI
47AQI
47AQI
46AQI
54AQI
62AQI
46AQI
30AQI
38AQI
45AQI
48AQI
35AQI
35AQI
41AQI
40AQI
49AQI
53AQI
56AQI
52AQI
48AQI
42AQI
39AQI
37AQI
38AQI
51AQI
46AQI
49AQI
55AQI
60AQI
77AQI
84AQI
89AQI
89AQI
80AQI
71AQI
73AQI
81AQI
66AQI
58AQI
58AQI
54AQI
47AQI
51AQI
56AQI
42AQI
44AQI
40AQI
37AQI
35AQI
36AQI
39AQI
35AQI
31AQI
28AQI
27AQI
30AQI
37AQI
39AQI
39AQI
38AQI
46AQI
45AQI
41AQI
45AQI
53AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 238AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1231AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 337AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202033AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Daiwanishi's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 25.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (33), 2021 (33), 2022 (37), 2023 (36), 2024 (35).