Phân tích chất lượng không khí lịch sử Minamitsukaguchicho, Itami, Hyogo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Minamitsukaguchicho, Itami, Hyogo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Minamitsukaguchicho, Itami, Hyogo, Japan
72%
197
28%
76
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Minamitsukaguchicho, Itami, Hyogo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
44AQI
35AQI
35AQI
35AQI
43AQI
35AQI
34AQI
31AQI
26AQI
31AQI
41AQI
42AQI
54AQI
45AQI
41AQI
35AQI
35AQI
34AQI
45AQI
37AQI
59AQI
70AQI
63AQI
45AQI
41AQI
39AQI
38AQI
33AQI
42AQI
72AQI
71AQI
46AQI
55AQI
41AQI
40AQI
35AQI
38AQI
30AQI
30AQI
32AQI
30AQI
42AQI
31AQI
45AQI
30AQI
57AQI
40AQI
39AQI
33AQI
30AQI
29AQI
33AQI
33AQI
33AQI
36AQI
40AQI
65AQI
64AQI
71AQI
89AQI
48AQI
44AQI
32AQI
38AQI
33AQI
42AQI
37AQI
44AQI
34AQI
40AQI
52AQI
48AQI
39AQI
26AQI
37AQI
33AQI
29AQI
48AQI
57AQI
65AQI
72AQI
74AQI
72AQI
94AQI
65AQI
51AQI
44AQI
35AQI
39AQI
33AQI
31AQI
23AQI
28AQI
40AQI
43AQI
50AQI
52AQI
56AQI
59AQI
58AQI
55AQI
37AQI
54AQI
29AQI
50AQI
49AQI
58AQI
60AQI
48AQI
45AQI
49AQI
30AQI
28AQI
63AQI
57AQI
62AQI
54AQI
56AQI
67AQI
61AQI
45AQI
48AQI
39AQI
45AQI
26AQI
32AQI
31AQI
42AQI
33AQI
36AQI
52AQI
55AQI
58AQI
55AQI
50AQI
47AQI
53AQI
58AQI
61AQI
41AQI
38AQI
51AQI
39AQI
28AQI
32AQI
32AQI
31AQI
42AQI
38AQI
40AQI
45AQI
50AQI
32AQI
49AQI
50AQI
48AQI
55AQI
63AQI
50AQI
33AQI
41AQI
47AQI
49AQI
39AQI
32AQI
40AQI
41AQI
48AQI
51AQI
55AQI
50AQI
46AQI
44AQI
39AQI
37AQI
38AQI
49AQI
47AQI
47AQI
52AQI
55AQI
67AQI
77AQI
79AQI
81AQI
75AQI
69AQI
72AQI
80AQI
65AQI
60AQI
59AQI
56AQI
50AQI
52AQI
57AQI
46AQI
46AQI
37AQI
33AQI
30AQI
34AQI
35AQI
31AQI
29AQI
27AQI
26AQI
31AQI
36AQI
37AQI
43AQI
50AQI
47AQI
47AQI
61AQI
48AQI
55AQI
45AQI
48AQI
47AQI
46AQI
39AQI
36AQI
41AQI
48AQI
45AQI
48AQI
42AQI
49AQI
44AQI
47AQI
46AQI
42AQI
51AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
53AQI
57AQI
57AQI
55AQI
44AQI
34AQI
41AQI
28AQI
24AQI
29AQI
34AQI
39AQI
39AQI
38AQI
31AQI
31AQI
29AQI
39AQI
37AQI
45AQI
52AQI
39AQI
35AQI
44AQI
30AQI
33AQI
38AQI
36AQI
36AQI
38AQI
27AQI
31AQI
31AQI
23AQI
42AQI
40AQI
49AQI
47AQI
43AQI
46AQI
51AQI
49AQI
35AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 451AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 455AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202139AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Minamitsukaguchicho's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (39), 2022 (41), 2023 (42), 2024 (39).