Phân tích chất lượng không khí lịch sử Miyukicho, Kobe, Hyogo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Miyukicho, Kobe, Hyogo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Miyukicho, Kobe, Hyogo, Japan
70%
191
30%
82
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Miyukicho, Kobe, Hyogo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
40AQI
31AQI
32AQI
32AQI
38AQI
32AQI
32AQI
30AQI
26AQI
30AQI
39AQI
38AQI
50AQI
42AQI
40AQI
34AQI
33AQI
36AQI
47AQI
39AQI
59AQI
69AQI
63AQI
45AQI
41AQI
35AQI
36AQI
31AQI
42AQI
68AQI
69AQI
44AQI
53AQI
39AQI
39AQI
33AQI
37AQI
30AQI
32AQI
31AQI
30AQI
41AQI
31AQI
44AQI
28AQI
54AQI
38AQI
39AQI
32AQI
32AQI
31AQI
34AQI
34AQI
34AQI
36AQI
37AQI
61AQI
62AQI
73AQI
95AQI
50AQI
46AQI
33AQI
39AQI
33AQI
39AQI
36AQI
43AQI
32AQI
42AQI
51AQI
48AQI
40AQI
26AQI
39AQI
34AQI
31AQI
47AQI
52AQI
63AQI
67AQI
72AQI
68AQI
87AQI
65AQI
48AQI
44AQI
36AQI
39AQI
35AQI
35AQI
24AQI
33AQI
39AQI
43AQI
49AQI
51AQI
56AQI
59AQI
59AQI
55AQI
37AQI
53AQI
29AQI
46AQI
48AQI
57AQI
61AQI
50AQI
47AQI
49AQI
36AQI
30AQI
59AQI
58AQI
64AQI
53AQI
54AQI
65AQI
60AQI
41AQI
51AQI
40AQI
45AQI
26AQI
32AQI
29AQI
42AQI
30AQI
35AQI
50AQI
55AQI
59AQI
54AQI
50AQI
51AQI
52AQI
57AQI
58AQI
36AQI
35AQI
49AQI
36AQI
26AQI
29AQI
34AQI
31AQI
41AQI
34AQI
39AQI
45AQI
49AQI
30AQI
49AQI
49AQI
52AQI
56AQI
64AQI
51AQI
37AQI
42AQI
55AQI
51AQI
43AQI
35AQI
48AQI
41AQI
51AQI
55AQI
60AQI
50AQI
42AQI
38AQI
34AQI
33AQI
37AQI
52AQI
54AQI
53AQI
55AQI
59AQI
73AQI
68AQI
72AQI
84AQI
72AQI
70AQI
76AQI
84AQI
66AQI
56AQI
56AQI
52AQI
43AQI
51AQI
56AQI
38AQI
44AQI
37AQI
34AQI
32AQI
33AQI
33AQI
29AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
32AQI
35AQI
39AQI
47AQI
47AQI
49AQI
61AQI
51AQI
55AQI
47AQI
50AQI
49AQI
49AQI
39AQI
36AQI
40AQI
45AQI
43AQI
44AQI
43AQI
48AQI
47AQI
48AQI
47AQI
44AQI
50AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
56AQI
56AQI
55AQI
42AQI
34AQI
39AQI
32AQI
25AQI
28AQI
34AQI
38AQI
37AQI
35AQI
29AQI
31AQI
29AQI
37AQI
39AQI
47AQI
52AQI
37AQI
37AQI
43AQI
31AQI
34AQI
39AQI
39AQI
35AQI
33AQI
28AQI
31AQI
30AQI
18AQI
40AQI
39AQI
49AQI
48AQI
42AQI
47AQI
49AQI
49AQI
35AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 558AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 456AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 354AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202044AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1035AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Miyukicho's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.08% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (44), 2021 (45), 2022 (42), 2023 (44), 2024 (41).