Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mikuninocho Gochaku, Takasagocho Takasemachi, Hyogo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mikuninocho Gochaku, Takasagocho Takasemachi, Hyogo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Mikuninocho Gochaku, Takasagocho Takasemachi, Hyogo, Japan
5 AM4th Oct 2025
6 PM
4 AM5th Oct 2025
49AQI
22AQI
48AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mikuninocho Gochaku đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mikuninocho Gochaku, Takasagocho Takasemachi, Hyogo, Japan
27°C25/31°C
27°C24/29°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C25/29°C
26°C25/28°C
26°C24/29°C
27°C26/28°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C24/30°C
25°C22/28°C
25°C23/27°C
24°C21/27°C
23°C20/26°C
22°C21/23°C
24°C22/26°C
25°C24/26°C
25°C23/28°C
23°C20/27°C
23°C20/26°C
24°C21/27°C
23°C20/25°C
23°C20/25°C
22°C19/26°C
21°C20/22°C
22°C21/23°C
--°C/°C
37AQI
30AQI
37AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mikuninocho Gochaku, Takasagocho Takasemachi, Hyogo, Japan
69%
192
31%
85
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mikuninocho Gochaku, Takasagocho Takasemachi, Hyogo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
41AQI
30AQI
32AQI
32AQI
37AQI
31AQI
29AQI
30AQI
25AQI
30AQI
35AQI
36AQI
49AQI
41AQI
40AQI
33AQI
35AQI
40AQI
53AQI
42AQI
66AQI
85AQI
64AQI
49AQI
40AQI
35AQI
36AQI
32AQI
41AQI
68AQI
70AQI
45AQI
50AQI
38AQI
40AQI
32AQI
37AQI
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
43AQI
31AQI
40AQI
28AQI
53AQI
37AQI
39AQI
31AQI
30AQI
29AQI
32AQI
33AQI
32AQI
33AQI
40AQI
64AQI
73AQI
94AQI
97AQI
53AQI
49AQI
33AQI
39AQI
34AQI
39AQI
35AQI
41AQI
34AQI
49AQI
49AQI
47AQI
33AQI
24AQI
30AQI
31AQI
27AQI
46AQI
58AQI
69AQI
72AQI
78AQI
73AQI
88AQI
65AQI
44AQI
43AQI
33AQI
37AQI
30AQI
26AQI
22AQI
26AQI
38AQI
44AQI
49AQI
51AQI
59AQI
60AQI
57AQI
56AQI
36AQI
51AQI
26AQI
48AQI
47AQI
59AQI
62AQI
52AQI
48AQI
48AQI
37AQI
31AQI
61AQI
61AQI
63AQI
52AQI
52AQI
63AQI
57AQI
40AQI
49AQI
37AQI
44AQI
25AQI
30AQI
29AQI
36AQI
32AQI
37AQI
51AQI
56AQI
60AQI
56AQI
50AQI
39AQI
52AQI
53AQI
69AQI
43AQI
38AQI
50AQI
35AQI
26AQI
30AQI
34AQI
32AQI
40AQI
35AQI
38AQI
44AQI
51AQI
30AQI
49AQI
47AQI
50AQI
53AQI
69AQI
57AQI
29AQI
39AQI
52AQI
51AQI
39AQI
36AQI
43AQI
40AQI
49AQI
53AQI
57AQI
52AQI
52AQI
46AQI
42AQI
40AQI
42AQI
52AQI
55AQI
53AQI
57AQI
60AQI
81AQI
96AQI
91AQI
89AQI
81AQI
76AQI
76AQI
82AQI
72AQI
66AQI
62AQI
57AQI
50AQI
53AQI
56AQI
45AQI
47AQI
42AQI
38AQI
34AQI
35AQI
35AQI
33AQI
29AQI
28AQI
27AQI
28AQI
34AQI
37AQI
40AQI
46AQI
46AQI
49AQI
62AQI
51AQI
54AQI
52AQI
49AQI
50AQI
48AQI
39AQI
35AQI
39AQI
45AQI
44AQI
44AQI
43AQI
47AQI
49AQI
48AQI
49AQI
46AQI
49AQI
57AQI
57AQI
57AQI
53AQI
52AQI
56AQI
56AQI
54AQI
42AQI
36AQI
40AQI
28AQI
24AQI
29AQI
34AQI
38AQI
38AQI
36AQI
29AQI
31AQI
29AQI
38AQI
40AQI
48AQI
52AQI
31AQI
30AQI
40AQI
26AQI
28AQI
32AQI
31AQI
30AQI
26AQI
24AQI
26AQI
29AQI
22AQI
32AQI
40AQI
42AQI
52AQI
41AQI
39AQI
50AQI
47AQI
42AQI
48AQI
54AQI
49AQI
33AQI
42AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 447AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 347AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 345AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Mikuninocho Gochaku's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 20.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (37), 2022 (36), 2023 (38), 2024 (36).