Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
5 AM19th Oct 2025
5 PM
4 AM20th Oct 2025
47AQI
24AQI
48AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tatsunocho Tominaga đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
25°C23/27°C
24°C21/27°C
23°C20/26°C
22°C21/23°C
24°C22/26°C
25°C24/26°C
25°C23/28°C
23°C20/27°C
23°C20/26°C
24°C21/27°C
23°C20/25°C
23°C20/25°C
22°C19/26°C
21°C20/22°C
22°C21/23°C
24°C22/26°C
23°C21/26°C
23°C20/26°C
25°C22/28°C
22°C19/25°C
22°C18/25°C
23°C21/25°C
24°C23/25°C
23°C21/26°C
23°C20/26°C
23°C22/26°C
23°C22/24°C
22°C20/26°C
23°C21/25°C
20°C19/21°C
--°C/°C
45AQI
38AQI
45AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
69%
202
31%
90
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tatsunocho Tominaga, Hyogo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
38AQI
31AQI
32AQI
34AQI
37AQI
32AQI
30AQI
29AQI
27AQI
29AQI
36AQI
35AQI
48AQI
40AQI
39AQI
32AQI
32AQI
39AQI
48AQI
40AQI
64AQI
86AQI
64AQI
48AQI
40AQI
35AQI
35AQI
32AQI
42AQI
69AQI
70AQI
44AQI
48AQI
39AQI
40AQI
32AQI
36AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
39AQI
31AQI
40AQI
28AQI
48AQI
36AQI
38AQI
31AQI
30AQI
29AQI
32AQI
32AQI
32AQI
35AQI
38AQI
65AQI
68AQI
89AQI
87AQI
53AQI
46AQI
33AQI
38AQI
34AQI
38AQI
36AQI
41AQI
35AQI
50AQI
48AQI
45AQI
34AQI
24AQI
31AQI
31AQI
28AQI
45AQI
57AQI
65AQI
68AQI
73AQI
70AQI
87AQI
63AQI
44AQI
43AQI
34AQI
36AQI
34AQI
30AQI
21AQI
28AQI
38AQI
46AQI
48AQI
53AQI
61AQI
61AQI
59AQI
57AQI
36AQI
50AQI
27AQI
47AQI
47AQI
59AQI
60AQI
52AQI
46AQI
48AQI
39AQI
30AQI
68AQI
59AQI
63AQI
53AQI
53AQI
63AQI
57AQI
40AQI
51AQI
37AQI
44AQI
24AQI
30AQI
28AQI
37AQI
33AQI
37AQI
51AQI
56AQI
60AQI
56AQI
51AQI
39AQI
49AQI
53AQI
68AQI
45AQI
39AQI
51AQI
36AQI
26AQI
29AQI
34AQI
35AQI
39AQI
37AQI
39AQI
44AQI
52AQI
28AQI
46AQI
46AQI
50AQI
55AQI
68AQI
58AQI
35AQI
45AQI
53AQI
53AQI
42AQI
37AQI
46AQI
43AQI
51AQI
56AQI
58AQI
52AQI
48AQI
45AQI
41AQI
40AQI
44AQI
55AQI
58AQI
56AQI
59AQI
64AQI
88AQI
95AQI
93AQI
91AQI
79AQI
76AQI
76AQI
85AQI
73AQI
64AQI
60AQI
54AQI
47AQI
53AQI
56AQI
42AQI
46AQI
39AQI
36AQI
33AQI
36AQI
37AQI
33AQI
28AQI
28AQI
27AQI
29AQI
38AQI
41AQI
40AQI
45AQI
46AQI
47AQI
60AQI
51AQI
53AQI
49AQI
48AQI
49AQI
45AQI
36AQI
36AQI
40AQI
45AQI
44AQI
44AQI
41AQI
47AQI
46AQI
47AQI
47AQI
44AQI
49AQI
55AQI
55AQI
56AQI
54AQI
53AQI
56AQI
55AQI
54AQI
41AQI
35AQI
39AQI
28AQI
23AQI
27AQI
33AQI
36AQI
35AQI
35AQI
29AQI
30AQI
29AQI
36AQI
39AQI
48AQI
51AQI
33AQI
31AQI
39AQI
28AQI
29AQI
33AQI
32AQI
29AQI
23AQI
23AQI
25AQI
26AQI
22AQI
32AQI
41AQI
45AQI
45AQI
46AQI
50AQI
55AQI
60AQI
50AQI
53AQI
55AQI
58AQI
53AQI
45AQI
49AQI
47AQI
51AQI
61AQI
39AQI
40AQI
39AQI
49AQI
48AQI
42AQI
49AQI
54AQI
48AQI
32AQI
49AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 551AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
202039AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tatsunocho Tominaga's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 15.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (39), 2021 (41), 2022 (39), 2023 (39), 2024 (37).