Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ko, Chikusei, Ibaraki, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ko, Chikusei, Ibaraki, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Ko, Chikusei, Ibaraki, Japan
4 AM6th Aug 2025
6 PM
3 AM7th Aug 2025
AQI
AQI
53AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ko đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ko, Chikusei, Ibaraki, Japan
30°C26/36°C
30°C26/36°C
27°C22/35°C
22°C21/24°C
23°C20/26°C
25°C21/30°C
25°C23/28°C
26°C25/28°C
27°C24/29°C
28°C25/32°C
28°C24/33°C
28°C23/33°C
29°C25/35°C
30°C26/37°C
30°C26/37°C
30°C25/38°C
31°C25/38°C
31°C26/38°C
31°C26/38°C
31°C26/38°C
32°C26/39°C
31°C26/38°C
29°C25/36°C
28°C24/34°C
27°C24/32°C
31°C26/37°C
31°C26/37°C
31°C26/38°C
33°C27/40°C
--°C/°C
--°C/°C
49AQI
43AQI
48AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ko, Chikusei, Ibaraki, Japan
92%
199
8%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ko, Chikusei, Ibaraki, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
35AQI
26AQI
27AQI
34AQI
57AQI
35AQI
37AQI
28AQI
30AQI
28AQI
38AQI
30AQI
39AQI
35AQI
34AQI
31AQI
35AQI
59AQI
42AQI
48AQI
40AQI
48AQI
46AQI
39AQI
35AQI
36AQI
40AQI
31AQI
32AQI
29AQI
35AQI
34AQI
39AQI
31AQI
34AQI
28AQI
30AQI
30AQI
30AQI
30AQI
30AQI
40AQI
38AQI
34AQI
33AQI
38AQI
36AQI
32AQI
31AQI
31AQI
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
34AQI
38AQI
40AQI
50AQI
49AQI
59AQI
39AQI
38AQI
26AQI
33AQI
31AQI
37AQI
35AQI
37AQI
45AQI
47AQI
45AQI
37AQI
39AQI
24AQI
23AQI
24AQI
19AQI
26AQI
40AQI
49AQI
51AQI
50AQI
67AQI
63AQI
66AQI
49AQI
38AQI
33AQI
31AQI
26AQI
22AQI
20AQI
24AQI
24AQI
20AQI
25AQI
32AQI
23AQI
39AQI
35AQI
29AQI
23AQI
26AQI
22AQI
20AQI
37AQI
46AQI
55AQI
45AQI
38AQI
42AQI
23AQI
33AQI
29AQI
40AQI
39AQI
44AQI
27AQI
34AQI
30AQI
25AQI
27AQI
30AQI
28AQI
22AQI
21AQI
24AQI
25AQI
19AQI
22AQI
18AQI
30AQI
32AQI
34AQI
40AQI
24AQI
40AQI
34AQI
52AQI
48AQI
44AQI
42AQI
35AQI
27AQI
26AQI
23AQI
22AQI
25AQI
20AQI
16AQI
18AQI
27AQI
28AQI
24AQI
31AQI
42AQI
46AQI
55AQI
45AQI
35AQI
30AQI
38AQI
31AQI
31AQI
29AQI
33AQI
40AQI
40AQI
41AQI
39AQI
35AQI
30AQI
30AQI
32AQI
25AQI
28AQI
33AQI
34AQI
41AQI
45AQI
44AQI
47AQI
48AQI
50AQI
53AQI
62AQI
76AQI
77AQI
80AQI
59AQI
47AQI
49AQI
51AQI
38AQI
38AQI
40AQI
40AQI
37AQI
36AQI
37AQI
43AQI
44AQI
46AQI
48AQI
48AQI
48AQI
45AQI
45AQI
43AQI
36AQI
36AQI
34AQI
39AQI
43AQI
56AQI
49AQI
37AQI
34AQI
40AQI
31AQI
29AQI
35AQI
48AQI
44AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202347AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 437AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ko's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -12.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (40), 2022 (44), 2023 (47), 2024 (40).