Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hitachi Naka, Ibaraki, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Hitachi Naka, Ibaraki, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Hitachi Naka, Ibaraki, Japan
4 AM5th Aug 2025
6 PM
3 AM6th Aug 2025
64AQI
45AQI
48AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hitachi Naka đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Hitachi Naka, Ibaraki, Japan
28°C24/31°C
28°C25/32°C
29°C25/33°C
25°C21/29°C
21°C20/24°C
21°C20/23°C
24°C21/28°C
25°C23/28°C
25°C24/27°C
25°C24/27°C
27°C25/31°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C25/34°C
29°C25/33°C
29°C26/33°C
29°C25/35°C
30°C26/35°C
29°C26/33°C
28°C25/33°C
26°C23/30°C
25°C23/28°C
26°C23/29°C
28°C25/35°C
27°C25/31°C
29°C25/34°C
30°C26/36°C
--°C/°C
50AQI
47AQI
45AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hitachi Naka, Ibaraki, Japan
91%
197
9%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hitachi Naka, Ibaraki, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
30AQI
25AQI
26AQI
33AQI
51AQI
29AQI
36AQI
32AQI
31AQI
28AQI
28AQI
28AQI
35AQI
36AQI
34AQI
31AQI
31AQI
40AQI
34AQI
40AQI
34AQI
40AQI
35AQI
34AQI
32AQI
33AQI
36AQI
33AQI
32AQI
29AQI
31AQI
28AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
30AQI
29AQI
30AQI
29AQI
30AQI
41AQI
33AQI
34AQI
30AQI
33AQI
34AQI
31AQI
32AQI
29AQI
33AQI
31AQI
31AQI
32AQI
34AQI
39AQI
41AQI
47AQI
46AQI
54AQI
35AQI
39AQI
26AQI
32AQI
32AQI
33AQI
32AQI
35AQI
38AQI
41AQI
41AQI
36AQI
32AQI
23AQI
20AQI
25AQI
20AQI
24AQI
37AQI
51AQI
47AQI
42AQI
65AQI
64AQI
67AQI
45AQI
39AQI
35AQI
34AQI
28AQI
24AQI
21AQI
20AQI
24AQI
23AQI
31AQI
37AQI
28AQI
46AQI
43AQI
35AQI
28AQI
33AQI
27AQI
27AQI
42AQI
51AQI
61AQI
52AQI
45AQI
48AQI
31AQI
35AQI
38AQI
47AQI
49AQI
51AQI
34AQI
41AQI
34AQI
28AQI
31AQI
34AQI
33AQI
28AQI
24AQI
28AQI
29AQI
22AQI
26AQI
20AQI
36AQI
31AQI
39AQI
43AQI
28AQI
47AQI
37AQI
65AQI
52AQI
49AQI
44AQI
40AQI
28AQI
28AQI
26AQI
23AQI
25AQI
23AQI
17AQI
19AQI
31AQI
32AQI
28AQI
42AQI
46AQI
53AQI
61AQI
49AQI
36AQI
37AQI
40AQI
37AQI
35AQI
32AQI
29AQI
40AQI
35AQI
36AQI
33AQI
31AQI
24AQI
26AQI
25AQI
23AQI
23AQI
27AQI
29AQI
35AQI
40AQI
39AQI
42AQI
44AQI
41AQI
48AQI
58AQI
72AQI
73AQI
73AQI
56AQI
49AQI
49AQI
50AQI
45AQI
43AQI
42AQI
42AQI
41AQI
38AQI
38AQI
41AQI
40AQI
41AQI
41AQI
42AQI
42AQI
40AQI
39AQI
37AQI
35AQI
34AQI
34AQI
38AQI
40AQI
51AQI
49AQI
33AQI
33AQI
38AQI
37AQI
33AQI
34AQI
46AQI
42AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 233AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 442AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 128AQI
202031AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 840AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hitachi Naka's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (31), 2021 (33), 2022 (36), 2023 (35), 2024 (34).