Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kashima, Ibaraki, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kashima, Ibaraki, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Kashima, Ibaraki, Japan
4 AM4th Aug 2025
6 PM
3 AM5th Aug 2025
84AQI
40AQI
71AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kashima đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kashima, Ibaraki, Japan
27°C25/29°C
26°C25/29°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
25°C21/28°C
22°C21/23°C
22°C21/23°C
25°C22/27°C
25°C23/27°C
26°C25/26°C
25°C24/26°C
27°C25/29°C
26°C24/29°C
26°C24/29°C
27°C24/30°C
27°C25/31°C
27°C24/31°C
28°C25/31°C
28°C25/31°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/31°C
27°C25/30°C
26°C24/29°C
25°C24/27°C
25°C23/26°C
24°C23/26°C
27°C25/31°C
26°C25/28°C
29°C26/33°C
--°C/°C
46AQI
43AQI
46AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kashima, Ibaraki, Japan
93%
200
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kashima, Ibaraki, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
30AQI
55AQI
29AQI
35AQI
27AQI
28AQI
28AQI
26AQI
28AQI
32AQI
39AQI
32AQI
31AQI
32AQI
37AQI
36AQI
39AQI
36AQI
35AQI
34AQI
34AQI
31AQI
30AQI
35AQI
29AQI
30AQI
28AQI
33AQI
30AQI
32AQI
30AQI
29AQI
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
30AQI
32AQI
36AQI
30AQI
34AQI
35AQI
37AQI
30AQI
30AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
34AQI
33AQI
36AQI
39AQI
45AQI
45AQI
57AQI
37AQI
41AQI
30AQI
29AQI
32AQI
32AQI
33AQI
35AQI
37AQI
38AQI
44AQI
33AQI
31AQI
22AQI
19AQI
22AQI
18AQI
23AQI
36AQI
48AQI
50AQI
46AQI
64AQI
72AQI
68AQI
49AQI
40AQI
36AQI
34AQI
28AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
25AQI
30AQI
36AQI
29AQI
46AQI
42AQI
36AQI
29AQI
40AQI
28AQI
28AQI
41AQI
50AQI
59AQI
49AQI
45AQI
45AQI
29AQI
35AQI
42AQI
46AQI
49AQI
45AQI
35AQI
45AQI
34AQI
35AQI
35AQI
39AQI
32AQI
27AQI
25AQI
30AQI
29AQI
23AQI
32AQI
22AQI
38AQI
31AQI
40AQI
42AQI
28AQI
47AQI
40AQI
64AQI
49AQI
52AQI
45AQI
43AQI
30AQI
29AQI
28AQI
27AQI
29AQI
27AQI
22AQI
23AQI
30AQI
33AQI
31AQI
40AQI
46AQI
48AQI
62AQI
43AQI
36AQI
35AQI
43AQI
38AQI
34AQI
39AQI
34AQI
45AQI
41AQI
42AQI
34AQI
29AQI
27AQI
28AQI
26AQI
25AQI
26AQI
34AQI
32AQI
36AQI
41AQI
44AQI
45AQI
41AQI
36AQI
54AQI
70AQI
79AQI
77AQI
68AQI
55AQI
48AQI
47AQI
48AQI
40AQI
40AQI
37AQI
42AQI
37AQI
33AQI
34AQI
38AQI
34AQI
38AQI
37AQI
37AQI
36AQI
35AQI
33AQI
35AQI
37AQI
36AQI
35AQI
37AQI
42AQI
32AQI
32AQI
39AQI
37AQI
35AQI
36AQI
44AQI
38AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 232AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 443AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 540AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 732AQI
202032AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kashima's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (32), 2021 (36), 2022 (36), 2023 (36), 2024 (36).