Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tateishi, Iwate, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tateishi, Iwate, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Tateishi, Iwate, Japan
4 AM4th Aug 2025
6 PM
3 AM5th Aug 2025
52AQI
38AQI
49AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tateishi đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tateishi, Iwate, Japan
25°C20/32°C
27°C21/34°C
26°C22/33°C
25°C21/32°C
22°C18/25°C
19°C15/23°C
18°C14/22°C
21°C14/28°C
22°C20/26°C
23°C21/25°C
24°C22/29°C
23°C21/28°C
24°C20/29°C
24°C20/30°C
26°C21/33°C
27°C21/36°C
28°C22/35°C
27°C22/35°C
27°C22/35°C
27°C22/35°C
25°C21/31°C
27°C22/34°C
27°C21/34°C
27°C21/35°C
25°C19/32°C
24°C19/31°C
24°C18/30°C
27°C23/34°C
27°C22/35°C
26°C22/33°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
46AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tateishi, Iwate, Japan
94%
203
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tateishi, Iwate, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
27AQI
26AQI
26AQI
26AQI
33AQI
28AQI
27AQI
23AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
31AQI
27AQI
26AQI
23AQI
26AQI
29AQI
40AQI
47AQI
44AQI
43AQI
42AQI
34AQI
30AQI
29AQI
29AQI
26AQI
28AQI
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
26AQI
27AQI
27AQI
30AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
29AQI
29AQI
27AQI
32AQI
42AQI
28AQI
32AQI
26AQI
27AQI
26AQI
27AQI
27AQI
31AQI
37AQI
32AQI
52AQI
47AQI
59AQI
38AQI
40AQI
33AQI
31AQI
29AQI
32AQI
32AQI
36AQI
39AQI
42AQI
45AQI
36AQI
34AQI
28AQI
20AQI
26AQI
24AQI
28AQI
45AQI
50AQI
31AQI
36AQI
57AQI
46AQI
58AQI
46AQI
33AQI
32AQI
29AQI
26AQI
21AQI
20AQI
18AQI
22AQI
28AQI
24AQI
30AQI
25AQI
34AQI
39AQI
29AQI
25AQI
20AQI
21AQI
23AQI
38AQI
42AQI
48AQI
43AQI
38AQI
35AQI
30AQI
27AQI
25AQI
49AQI
43AQI
44AQI
27AQI
21AQI
23AQI
20AQI
29AQI
28AQI
28AQI
30AQI
22AQI
33AQI
34AQI
23AQI
25AQI
30AQI
33AQI
42AQI
40AQI
48AQI
33AQI
41AQI
42AQI
51AQI
52AQI
44AQI
42AQI
37AQI
26AQI
25AQI
29AQI
30AQI
34AQI
31AQI
24AQI
20AQI
32AQI
37AQI
28AQI
33AQI
40AQI
53AQI
56AQI
58AQI
46AQI
43AQI
36AQI
32AQI
35AQI
26AQI
23AQI
27AQI
34AQI
39AQI
33AQI
35AQI
37AQI
34AQI
35AQI
37AQI
33AQI
34AQI
33AQI
35AQI
40AQI
42AQI
41AQI
49AQI
46AQI
46AQI
49AQI
52AQI
53AQI
56AQI
51AQI
48AQI
46AQI
49AQI
43AQI
44AQI
49AQI
46AQI
50AQI
47AQI
46AQI
44AQI
43AQI
45AQI
42AQI
45AQI
45AQI
45AQI
41AQI
48AQI
42AQI
40AQI
35AQI
33AQI
35AQI
37AQI
30AQI
30AQI
37AQI
31AQI
33AQI
36AQI
46AQI
35AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
202233AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 540AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
202028AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tateishi's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (28), 2021 (30), 2022 (33), 2023 (35), 2024 (33).