Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yamakita, Kanagawa, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Yamakita, Kanagawa, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Yamakita, Kanagawa, Japan
6 AM25th Nov 2025
4 PM
5 AM26th Nov 2025
AQI
AQI
66AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Yamakita đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Yamakita, Kanagawa, Japan
17°C17/19°C
16°C14/18°C
13°C12/14°C
14°C10/17°C
15°C12/19°C
18°C14/22°C
16°C14/19°C
15°C11/19°C
12°C9/15°C
14°C11/16°C
14°C13/16°C
15°C12/19°C
14°C12/14°C
15°C13/18°C
15°C13/18°C
13°C11/14°C
11°C9/13°C
14°C12/16°C
14°C12/17°C
14°C12/16°C
14°C13/16°C
15°C12/20°C
12°C9/13°C
9°C8/11°C
10°C8/13°C
11°C8/15°C
12°C9/14°C
13°C10/16°C
13°C10/16°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
30AQI
48AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yamakita, Kanagawa, Japan
84%
151
16%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 329 ngày trong năm 2025 (Còn lại 36 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 329 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yamakita, Kanagawa, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
18AQI
17AQI
20AQI
25AQI
21AQI
28AQI
36AQI
41AQI
48AQI
53AQI
41AQI
32AQI
30AQI
40AQI
35AQI
31AQI
31AQI
38AQI
40AQI
44AQI
44AQI
42AQI
37AQI
32AQI
28AQI
26AQI
23AQI
23AQI
31AQI
31AQI
34AQI
40AQI
41AQI
46AQI
47AQI
48AQI
51AQI
56AQI
65AQI
71AQI
74AQI
61AQI
53AQI
55AQI
53AQI
45AQI
44AQI
45AQI
41AQI
39AQI
36AQI
34AQI
33AQI
31AQI
33AQI
34AQI
31AQI
29AQI
28AQI
29AQI
31AQI
31AQI
33AQI
37AQI
40AQI
44AQI
58AQI
50AQI
49AQI
46AQI
45AQI
47AQI
40AQI
38AQI
34AQI
34AQI
35AQI
37AQI
39AQI
40AQI
41AQI
44AQI
46AQI
46AQI
46AQI
46AQI
55AQI
56AQI
56AQI
52AQI
49AQI
50AQI
54AQI
53AQI
43AQI
37AQI
36AQI
31AQI
28AQI
27AQI
30AQI
35AQI
37AQI
35AQI
29AQI
29AQI
28AQI
36AQI
35AQI
40AQI
46AQI
49AQI
34AQI
31AQI
31AQI
29AQI
29AQI
30AQI
33AQI
41AQI
37AQI
30AQI
27AQI
21AQI
13AQI
37AQI
52AQI
52AQI
47AQI
51AQI
48AQI
58AQI
49AQI
51AQI
47AQI
37AQI
55AQI
55AQI
49AQI
38AQI
54AQI
42AQI
39AQI
44AQI
46AQI
23AQI
28AQI
32AQI
20AQI
22AQI
24AQI
34AQI
33AQI
53AQI
47AQI
21AQI
31AQI
31AQI
28AQI
43AQI
35AQI
41AQI
54AQI
53AQI
40AQI
32AQI
41AQI
48AQI
50AQI
48AQI
53AQI
47AQI
39AQI
28AQI
41AQI
42AQI
43AQI
48AQI
48AQI
23AQI
34AQI
43AQI
45AQI
33AQI
41AQI
41AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Yamakita's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .