Phân tích chất lượng không khí lịch sử Takamori, Kumamoto, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Takamori, Kumamoto, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Takamori, Kumamoto, Japan
5 AM2nd Jul 2025
7 PM
4 AM3rd Jul 2025
132AQI
48AQI
80AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Takamori đã đạt điểm cao nhất là 132 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Takamori, Kumamoto, Japan
17°C15/19°C
19°C14/25°C
19°C14/25°C
20°C15/25°C
20°C17/25°C
18°C16/20°C
17°C16/17°C
21°C17/24°C
20°C16/26°C
19°C15/24°C
22°C17/29°C
21°C18/26°C
21°C17/28°C
22°C16/29°C
22°C17/30°C
22°C15/29°C
23°C15/33°C
23°C17/33°C
22°C17/31°C
20°C17/26°C
20°C18/23°C
21°C17/26°C
23°C18/28°C
21°C18/25°C
23°C17/30°C
24°C16/33°C
25°C18/32°C
25°C19/33°C
25°C18/33°C
25°C18/34°C
0°C0/0°C
44AQI
40AQI
43AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Takamori, Kumamoto, Japan
75%
137
25%
46
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Takamori, Kumamoto, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
44AQI
39AQI
44AQI
38AQI
62AQI
33AQI
46AQI
31AQI
36AQI
31AQI
38AQI
43AQI
50AQI
48AQI
45AQI
53AQI
54AQI
59AQI
58AQI
79AQI
71AQI
69AQI
79AQI
50AQI
45AQI
42AQI
37AQI
34AQI
39AQI
49AQI
41AQI
36AQI
45AQI
33AQI
40AQI
32AQI
37AQI
31AQI
34AQI
33AQI
44AQI
42AQI
36AQI
44AQI
38AQI
39AQI
44AQI
38AQI
38AQI
38AQI
38AQI
46AQI
44AQI
40AQI
41AQI
41AQI
63AQI
56AQI
58AQI
43AQI
42AQI
39AQI
35AQI
33AQI
34AQI
44AQI
51AQI
51AQI
38AQI
47AQI
56AQI
38AQI
35AQI
27AQI
52AQI
40AQI
45AQI
54AQI
59AQI
65AQI
65AQI
52AQI
65AQI
64AQI
52AQI
57AQI
58AQI
43AQI
46AQI
42AQI
35AQI
37AQI
38AQI
46AQI
48AQI
44AQI
41AQI
56AQI
45AQI
54AQI
53AQI
47AQI
55AQI
32AQI
52AQI
45AQI
51AQI
56AQI
40AQI
45AQI
31AQI
24AQI
32AQI
46AQI
44AQI
52AQI
44AQI
51AQI
50AQI
46AQI
41AQI
46AQI
40AQI
43AQI
33AQI
40AQI
47AQI
33AQI
40AQI
44AQI
55AQI
57AQI
61AQI
58AQI
58AQI
41AQI
48AQI
56AQI
49AQI
37AQI
42AQI
48AQI
29AQI
32AQI
33AQI
42AQI
44AQI
36AQI
40AQI
40AQI
50AQI
45AQI
25AQI
43AQI
44AQI
54AQI
63AQI
57AQI
30AQI
25AQI
32AQI
34AQI
40AQI
32AQI
26AQI
26AQI
29AQI
34AQI
39AQI
47AQI
40AQI
32AQI
30AQI
33AQI
37AQI
32AQI
33AQI
36AQI
44AQI
50AQI
59AQI
64AQI
48AQI
40AQI
48AQI
45AQI
44AQI
38AQI
62AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 722AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 543AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202036AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 447AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Takamori's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (36), 2021 (36), 2022 (42), 2023 (39), 2024 (37).