Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ide, Kyoto, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ide, Kyoto, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Ide, Kyoto, Japan
4 AM2nd Aug 2025
7 PM
3 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
59AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ide đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 3 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ide, Kyoto, Japan
28°C24/33°C
29°C25/34°C
29°C25/35°C
30°C25/37°C
29°C25/35°C
29°C24/36°C
29°C24/36°C
29°C25/35°C
28°C24/35°C
28°C23/34°C
27°C23/34°C
28°C23/34°C
27°C24/32°C
24°C22/27°C
26°C22/32°C
27°C22/33°C
28°C23/34°C
29°C24/34°C
29°C25/35°C
30°C25/36°C
30°C25/36°C
29°C25/36°C
29°C24/36°C
29°C24/36°C
30°C25/36°C
30°C25/38°C
31°C25/37°C
30°C25/37°C
30°C26/35°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
45AQI
51AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ide, Kyoto, Japan
69%
148
31%
65
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ide, Kyoto, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
40AQI
33AQI
32AQI
33AQI
40AQI
35AQI
32AQI
33AQI
26AQI
29AQI
37AQI
41AQI
52AQI
44AQI
41AQI
36AQI
35AQI
37AQI
45AQI
40AQI
54AQI
63AQI
61AQI
44AQI
41AQI
40AQI
38AQI
34AQI
41AQI
79AQI
75AQI
48AQI
55AQI
43AQI
41AQI
35AQI
40AQI
31AQI
32AQI
33AQI
30AQI
39AQI
32AQI
39AQI
30AQI
49AQI
40AQI
38AQI
33AQI
30AQI
31AQI
32AQI
34AQI
33AQI
38AQI
41AQI
59AQI
60AQI
63AQI
82AQI
46AQI
44AQI
33AQI
39AQI
33AQI
40AQI
38AQI
41AQI
34AQI
34AQI
49AQI
41AQI
40AQI
23AQI
34AQI
28AQI
30AQI
42AQI
56AQI
61AQI
71AQI
73AQI
76AQI
93AQI
80AQI
50AQI
47AQI
34AQI
39AQI
31AQI
32AQI
23AQI
26AQI
41AQI
41AQI
50AQI
48AQI
52AQI
57AQI
53AQI
56AQI
32AQI
50AQI
26AQI
49AQI
50AQI
61AQI
63AQI
55AQI
45AQI
50AQI
27AQI
29AQI
65AQI
56AQI
63AQI
49AQI
57AQI
66AQI
58AQI
41AQI
51AQI
41AQI
46AQI
27AQI
33AQI
34AQI
37AQI
32AQI
36AQI
49AQI
55AQI
60AQI
56AQI
57AQI
43AQI
53AQI
55AQI
68AQI
51AQI
37AQI
54AQI
39AQI
27AQI
31AQI
30AQI
30AQI
40AQI
36AQI
38AQI
43AQI
51AQI
28AQI
48AQI
46AQI
50AQI
56AQI
66AQI
43AQI
31AQI
35AQI
43AQI
48AQI
33AQI
30AQI
41AQI
38AQI
49AQI
54AQI
58AQI
55AQI
54AQI
46AQI
40AQI
39AQI
38AQI
51AQI
47AQI
51AQI
56AQI
62AQI
78AQI
83AQI
95AQI
91AQI
80AQI
69AQI
77AQI
84AQI
63AQI
55AQI
55AQI
53AQI
43AQI
50AQI
53AQI
39AQI
42AQI
37AQI
35AQI
36AQI
38AQI
42AQI
39AQI
33AQI
30AQI
29AQI
31AQI
40AQI
43AQI
42AQI
43AQI
41AQI
40AQI
48AQI
47AQI
43AQI
46AQI
53AQI
43AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
202341AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 450AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 549AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
202139AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ide's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 15.07% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (39), 2022 (41), 2023 (41), 2024 (38).