Phân tích chất lượng không khí lịch sử Katagiharamiyakecho, Mukocho, Kyoto, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Katagiharamiyakecho, Mukocho, Kyoto, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Katagiharamiyakecho, Mukocho, Kyoto, Japan
73%
155
27%
57
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Katagiharamiyakecho, Mukocho, Kyoto, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
39AQI
31AQI
31AQI
30AQI
33AQI
33AQI
30AQI
31AQI
25AQI
24AQI
37AQI
31AQI
50AQI
39AQI
38AQI
32AQI
31AQI
32AQI
40AQI
35AQI
48AQI
64AQI
55AQI
43AQI
38AQI
34AQI
35AQI
32AQI
38AQI
75AQI
67AQI
46AQI
52AQI
40AQI
40AQI
33AQI
35AQI
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
36AQI
30AQI
36AQI
28AQI
45AQI
35AQI
35AQI
30AQI
28AQI
29AQI
30AQI
32AQI
31AQI
35AQI
43AQI
58AQI
60AQI
61AQI
76AQI
42AQI
44AQI
29AQI
38AQI
32AQI
38AQI
36AQI
40AQI
31AQI
34AQI
47AQI
39AQI
35AQI
23AQI
27AQI
27AQI
27AQI
44AQI
55AQI
61AQI
71AQI
72AQI
74AQI
91AQI
74AQI
48AQI
45AQI
33AQI
37AQI
29AQI
30AQI
21AQI
25AQI
38AQI
39AQI
46AQI
47AQI
47AQI
54AQI
53AQI
52AQI
34AQI
49AQI
27AQI
47AQI
48AQI
60AQI
60AQI
52AQI
43AQI
49AQI
26AQI
27AQI
70AQI
54AQI
61AQI
47AQI
56AQI
65AQI
58AQI
40AQI
46AQI
37AQI
42AQI
25AQI
28AQI
29AQI
35AQI
29AQI
34AQI
49AQI
54AQI
58AQI
55AQI
55AQI
43AQI
50AQI
53AQI
67AQI
44AQI
36AQI
53AQI
38AQI
26AQI
28AQI
29AQI
29AQI
39AQI
36AQI
37AQI
42AQI
50AQI
29AQI
46AQI
41AQI
45AQI
51AQI
65AQI
45AQI
29AQI
34AQI
40AQI
44AQI
34AQI
30AQI
37AQI
40AQI
48AQI
52AQI
54AQI
54AQI
52AQI
47AQI
42AQI
41AQI
40AQI
48AQI
46AQI
47AQI
54AQI
60AQI
77AQI
85AQI
90AQI
91AQI
80AQI
70AQI
73AQI
80AQI
68AQI
59AQI
59AQI
57AQI
47AQI
52AQI
55AQI
44AQI
46AQI
37AQI
34AQI
32AQI
38AQI
44AQI
39AQI
34AQI
29AQI
28AQI
31AQI
42AQI
45AQI
42AQI
38AQI
38AQI
46AQI
45AQI
41AQI
44AQI
54AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 238AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 444AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 454AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 552AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 550AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 860AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Katagiharamiyakecho's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.03% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (40), 2022 (44), 2023 (43), 2024 (36).