Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tsukidatefujiki, Kurihara, Miyagi, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Tsukidatefujiki, Kurihara, Miyagi, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Oct - 9th Oct 2025
Tsukidatefujiki, Kurihara, Miyagi, Japan
5 AM8th Oct 2025
5 PM
4 AM9th Oct 2025
AQI
AQI
54AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tsukidatefujiki đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Oct và 9th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Tsukidatefujiki, Kurihara, Miyagi, Japan
24°C22/29°C
23°C20/28°C
21°C19/24°C
22°C20/25°C
22°C20/23°C
23°C19/28°C
22°C19/27°C
24°C20/31°C
25°C21/31°C
22°C17/24°C
18°C14/24°C
18°C16/21°C
20°C15/23°C
18°C13/23°C
17°C13/22°C
18°C15/22°C
19°C15/21°C
21°C17/27°C
19°C15/25°C
19°C13/25°C
20°C16/25°C
19°C14/25°C
17°C16/18°C
18°C14/24°C
19°C15/25°C
18°C15/23°C
20°C18/25°C
20°C16/24°C
17°C15/18°C
--°C/°C
--°C/°C
32AQI
28AQI
33AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tsukidatefujiki, Kurihara, Miyagi, Japan
93%
260
7%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 281 ngày trong năm 2025 (Còn lại 84 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 281 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tsukidatefujiki, Kurihara, Miyagi, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
25AQI
30AQI
26AQI
22AQI
21AQI
19AQI
18AQI
21AQI
22AQI
33AQI
23AQI
24AQI
21AQI
23AQI
36AQI
31AQI
47AQI
35AQI
38AQI
34AQI
29AQI
25AQI
25AQI
24AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
25AQI
23AQI
25AQI
22AQI
24AQI
27AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
27AQI
24AQI
27AQI
23AQI
28AQI
37AQI
24AQI
29AQI
20AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
27AQI
37AQI
30AQI
53AQI
46AQI
59AQI
32AQI
36AQI
23AQI
25AQI
24AQI
31AQI
27AQI
34AQI
37AQI
40AQI
49AQI
37AQI
38AQI
26AQI
20AQI
26AQI
23AQI
29AQI
45AQI
52AQI
31AQI
36AQI
58AQI
50AQI
58AQI
46AQI
33AQI
34AQI
30AQI
27AQI
21AQI
19AQI
18AQI
23AQI
30AQI
26AQI
36AQI
26AQI
39AQI
42AQI
33AQI
26AQI
20AQI
20AQI
24AQI
40AQI
38AQI
52AQI
41AQI
40AQI
38AQI
31AQI
28AQI
26AQI
48AQI
46AQI
45AQI
27AQI
23AQI
22AQI
21AQI
32AQI
29AQI
30AQI
28AQI
24AQI
34AQI
33AQI
24AQI
25AQI
28AQI
36AQI
44AQI
41AQI
47AQI
34AQI
43AQI
40AQI
52AQI
53AQI
43AQI
42AQI
36AQI
24AQI
25AQI
29AQI
29AQI
33AQI
29AQI
21AQI
20AQI
33AQI
36AQI
32AQI
36AQI
43AQI
55AQI
56AQI
57AQI
43AQI
42AQI
37AQI
36AQI
37AQI
26AQI
25AQI
30AQI
40AQI
44AQI
34AQI
35AQI
32AQI
29AQI
30AQI
32AQI
26AQI
30AQI
32AQI
37AQI
46AQI
46AQI
43AQI
51AQI
51AQI
55AQI
54AQI
55AQI
56AQI
60AQI
47AQI
41AQI
40AQI
45AQI
37AQI
42AQI
47AQI
45AQI
49AQI
44AQI
46AQI
44AQI
40AQI
44AQI
45AQI
45AQI
47AQI
44AQI
42AQI
49AQI
41AQI
39AQI
37AQI
36AQI
40AQI
44AQI
39AQI
36AQI
30AQI
29AQI
29AQI
32AQI
29AQI
29AQI
29AQI
31AQI
30AQI
29AQI
35AQI
35AQI
40AQI
46AQI
44AQI
43AQI
46AQI
45AQI
41AQI
48AQI
37AQI
34AQI
38AQI
37AQI
37AQI
40AQI
36AQI
34AQI
25AQI
23AQI
28AQI
30AQI
29AQI
37AQI
30AQI
31AQI
34AQI
27AQI
29AQI
31AQI
32AQI
33AQI
22AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
18AQI
19AQI
19AQI
23AQI
19AQI
36AQI
39AQI
43AQI
53AQI
56AQI
36AQI
52AQI
27AQI
26AQI
37AQI
32AQI
33AQI
36AQI
46AQI
37AQI
27AQI
42AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 226AQI
202427AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 439AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 441AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 438AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
202128AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
202027AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 719AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tsukidatefujiki's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (27), 2021 (28), 2022 (28), 2023 (30), 2024 (27).