Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hirado, Nagasaki, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Hirado, Nagasaki, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Hirado, Nagasaki, Japan
5 AM2nd Aug 2025
7 PM
4 AM3rd Aug 2025
62AQI
46AQI
53AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hirado đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Hirado, Nagasaki, Japan
26°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
27°C25/29°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
26°C25/27°C
25°C24/26°C
25°C24/27°C
26°C24/28°C
25°C22/26°C
25°C24/26°C
26°C24/28°C
27°C25/29°C
25°C24/27°C
24°C23/26°C
27°C24/30°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
28°C25/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
28°C26/30°C
28°C25/31°C
--°C/°C
50AQI
39AQI
49AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hirado, Nagasaki, Japan
70%
150
30%
64
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hirado, Nagasaki, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
48AQI
37AQI
38AQI
33AQI
69AQI
32AQI
44AQI
31AQI
36AQI
33AQI
36AQI
43AQI
61AQI
44AQI
44AQI
55AQI
56AQI
45AQI
69AQI
93AQI
77AQI
94AQI
63AQI
51AQI
43AQI
47AQI
40AQI
39AQI
41AQI
45AQI
41AQI
42AQI
46AQI
37AQI
40AQI
36AQI
42AQI
32AQI
36AQI
35AQI
46AQI
36AQI
39AQI
46AQI
40AQI
51AQI
44AQI
40AQI
39AQI
36AQI
34AQI
38AQI
40AQI
38AQI
40AQI
77AQI
60AQI
60AQI
53AQI
41AQI
44AQI
39AQI
35AQI
33AQI
39AQI
39AQI
51AQI
48AQI
56AQI
55AQI
51AQI
41AQI
34AQI
38AQI
47AQI
52AQI
57AQI
58AQI
66AQI
72AQI
73AQI
65AQI
75AQI
70AQI
51AQI
67AQI
49AQI
41AQI
46AQI
43AQI
37AQI
37AQI
45AQI
43AQI
49AQI
44AQI
54AQI
62AQI
59AQI
61AQI
56AQI
50AQI
48AQI
39AQI
53AQI
49AQI
53AQI
45AQI
39AQI
34AQI
31AQI
29AQI
39AQI
56AQI
43AQI
47AQI
39AQI
49AQI
51AQI
45AQI
43AQI
45AQI
42AQI
42AQI
41AQI
43AQI
44AQI
34AQI
35AQI
50AQI
54AQI
59AQI
60AQI
56AQI
58AQI
38AQI
54AQI
52AQI
37AQI
39AQI
43AQI
46AQI
31AQI
40AQI
39AQI
43AQI
47AQI
43AQI
43AQI
45AQI
55AQI
55AQI
51AQI
47AQI
43AQI
43AQI
52AQI
60AQI
47AQI
44AQI
48AQI
46AQI
43AQI
31AQI
32AQI
34AQI
33AQI
46AQI
42AQI
40AQI
39AQI
37AQI
42AQI
36AQI
38AQI
46AQI
46AQI
42AQI
42AQI
41AQI
52AQI
58AQI
59AQI
61AQI
52AQI
50AQI
50AQI
54AQI
54AQI
57AQI
56AQI
54AQI
51AQI
47AQI
49AQI
52AQI
53AQI
41AQI
44AQI
42AQI
40AQI
40AQI
48AQI
44AQI
36AQI
34AQI
33AQI
33AQI
32AQI
36AQI
38AQI
47AQI
50AQI
49AQI
43AQI
51AQI
46AQI
45AQI
43AQI
47AQI
49AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 243AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 453AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 551AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 549AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hirado's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 15.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (41), 2022 (41), 2023 (42), 2024 (39).