Phân tích chất lượng không khí lịch sử Midorigaoka Honmachi, Ouda Yamaguchi, Nara, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Midorigaoka Honmachi, Ouda Yamaguchi, Nara, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Oct - 22nd Oct 2025
Midorigaoka Honmachi, Ouda Yamaguchi, Nara, Japan
5 AM21st Oct 2025
5 PM
4 AM22nd Oct 2025
AQI
AQI
60AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Midorigaoka Honmachi đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm giữa 21st Oct và 22nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Midorigaoka Honmachi, Ouda Yamaguchi, Nara, Japan
19°C14/26°C
20°C18/23°C
20°C19/23°C
22°C20/27°C
23°C19/28°C
20°C16/27°C
21°C16/26°C
21°C17/26°C
19°C15/26°C
20°C15/26°C
19°C14/25°C
19°C17/22°C
20°C19/20°C
21°C19/22°C
21°C17/26°C
21°C18/25°C
22°C18/28°C
20°C15/25°C
18°C14/21°C
19°C18/20°C
21°C19/25°C
21°C17/25°C
21°C16/26°C
20°C18/22°C
21°C19/22°C
19°C15/25°C
20°C15/24°C
18°C17/21°C
18°C13/21°C
--°C/°C
--°C/°C
37AQI
33AQI
37AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Midorigaoka Honmachi, Ouda Yamaguchi, Nara, Japan
77%
227
23%
67
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Midorigaoka Honmachi, Ouda Yamaguchi, Nara, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
36AQI
32AQI
29AQI
34AQI
35AQI
34AQI
30AQI
32AQI
26AQI
27AQI
37AQI
34AQI
48AQI
40AQI
37AQI
32AQI
31AQI
35AQI
40AQI
39AQI
45AQI
58AQI
57AQI
44AQI
38AQI
32AQI
34AQI
31AQI
39AQI
75AQI
70AQI
47AQI
51AQI
42AQI
39AQI
34AQI
39AQI
31AQI
32AQI
31AQI
32AQI
38AQI
32AQI
36AQI
31AQI
39AQI
40AQI
33AQI
32AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
32AQI
37AQI
43AQI
53AQI
57AQI
60AQI
71AQI
44AQI
41AQI
30AQI
36AQI
33AQI
39AQI
37AQI
37AQI
35AQI
32AQI
49AQI
40AQI
41AQI
22AQI
31AQI
26AQI
28AQI
38AQI
55AQI
56AQI
70AQI
71AQI
82AQI
86AQI
86AQI
50AQI
50AQI
36AQI
38AQI
34AQI
33AQI
24AQI
26AQI
36AQI
37AQI
47AQI
45AQI
48AQI
56AQI
52AQI
51AQI
31AQI
48AQI
25AQI
46AQI
47AQI
58AQI
61AQI
56AQI
42AQI
48AQI
26AQI
28AQI
59AQI
54AQI
61AQI
47AQI
56AQI
64AQI
58AQI
41AQI
49AQI
41AQI
45AQI
29AQI
35AQI
34AQI
35AQI
30AQI
34AQI
48AQI
53AQI
59AQI
57AQI
56AQI
40AQI
53AQI
53AQI
70AQI
62AQI
38AQI
54AQI
39AQI
29AQI
31AQI
30AQI
30AQI
39AQI
36AQI
35AQI
40AQI
50AQI
28AQI
46AQI
43AQI
52AQI
55AQI
65AQI
44AQI
33AQI
35AQI
43AQI
49AQI
33AQI
27AQI
42AQI
38AQI
51AQI
54AQI
59AQI
53AQI
50AQI
42AQI
34AQI
33AQI
32AQI
50AQI
42AQI
49AQI
57AQI
65AQI
86AQI
78AQI
94AQI
91AQI
78AQI
66AQI
80AQI
87AQI
58AQI
49AQI
51AQI
50AQI
38AQI
47AQI
46AQI
33AQI
34AQI
31AQI
31AQI
35AQI
36AQI
39AQI
41AQI
31AQI
27AQI
27AQI
32AQI
39AQI
44AQI
43AQI
46AQI
44AQI
48AQI
61AQI
50AQI
52AQI
45AQI
43AQI
48AQI
44AQI
35AQI
35AQI
39AQI
45AQI
48AQI
47AQI
45AQI
47AQI
44AQI
46AQI
44AQI
41AQI
49AQI
54AQI
55AQI
57AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
53AQI
40AQI
34AQI
35AQI
25AQI
22AQI
27AQI
32AQI
32AQI
36AQI
33AQI
28AQI
28AQI
28AQI
39AQI
36AQI
41AQI
47AQI
36AQI
31AQI
30AQI
24AQI
27AQI
28AQI
28AQI
33AQI
32AQI
29AQI
26AQI
21AQI
21AQI
29AQI
38AQI
47AQI
38AQI
40AQI
42AQI
46AQI
51AQI
42AQI
47AQI
33AQI
37AQI
42AQI
46AQI
45AQI
36AQI
46AQI
46AQI
44AQI
23AQI
24AQI
38AQI
38AQI
47AQI
45AQI
43AQI
44AQI
51AQI
48AQI
31AQI
40AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 452AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 454AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 548AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 544AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202034AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Midorigaoka Honmachi's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (34), 2021 (36), 2022 (40), 2023 (42), 2024 (37).