Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gosen, Niigata, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gosen, Niigata, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Gosen, Niigata, Japan
4 AM6th Aug 2025
7 PM
3 AM7th Aug 2025
51AQI
31AQI
48AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gosen đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gosen, Niigata, Japan
26°C23/31°C
26°C22/31°C
25°C21/30°C
24°C19/30°C
23°C18/28°C
25°C19/31°C
27°C21/32°C
26°C24/31°C
28°C23/35°C
26°C24/31°C
27°C22/35°C
27°C23/33°C
27°C23/33°C
28°C22/33°C
28°C24/34°C
28°C24/33°C
28°C23/33°C
28°C23/33°C
28°C22/34°C
28°C24/33°C
28°C24/34°C
28°C23/34°C
29°C23/35°C
29°C22/36°C
28°C21/36°C
27°C23/31°C
27°C23/33°C
29°C24/34°C
28°C25/32°C
26°C25/29°C
--°C/°C
46AQI
35AQI
46AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gosen, Niigata, Japan
87%
189
13%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gosen, Niigata, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
30AQI
26AQI
29AQI
27AQI
29AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
27AQI
26AQI
27AQI
28AQI
37AQI
41AQI
32AQI
40AQI
36AQI
34AQI
30AQI
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
31AQI
29AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
31AQI
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
32AQI
31AQI
31AQI
34AQI
40AQI
31AQI
33AQI
31AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
35AQI
47AQI
46AQI
55AQI
50AQI
57AQI
39AQI
40AQI
31AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
43AQI
43AQI
40AQI
50AQI
39AQI
40AQI
23AQI
24AQI
27AQI
23AQI
32AQI
46AQI
52AQI
48AQI
52AQI
68AQI
61AQI
65AQI
49AQI
38AQI
34AQI
33AQI
26AQI
23AQI
21AQI
19AQI
29AQI
29AQI
29AQI
39AQI
30AQI
39AQI
41AQI
40AQI
28AQI
24AQI
22AQI
31AQI
42AQI
51AQI
58AQI
48AQI
42AQI
47AQI
32AQI
25AQI
28AQI
46AQI
45AQI
47AQI
33AQI
31AQI
42AQI
33AQI
35AQI
36AQI
38AQI
31AQI
31AQI
33AQI
41AQI
27AQI
35AQI
32AQI
49AQI
48AQI
53AQI
56AQI
39AQI
51AQI
46AQI
56AQI
57AQI
47AQI
47AQI
42AQI
29AQI
32AQI
32AQI
37AQI
37AQI
36AQI
24AQI
25AQI
36AQI
39AQI
34AQI
38AQI
43AQI
51AQI
57AQI
60AQI
51AQI
46AQI
44AQI
37AQI
39AQI
26AQI
30AQI
35AQI
38AQI
44AQI
48AQI
53AQI
62AQI
44AQI
40AQI
45AQI
34AQI
51AQI
36AQI
40AQI
47AQI
49AQI
61AQI
66AQI
68AQI
61AQI
55AQI
58AQI
56AQI
51AQI
46AQI
39AQI
42AQI
46AQI
35AQI
33AQI
39AQI
31AQI
35AQI
38AQI
41AQI
44AQI
39AQI
40AQI
46AQI
44AQI
50AQI
42AQI
42AQI
39AQI
45AQI
39AQI
37AQI
39AQI
43AQI
50AQI
45AQI
44AQI
30AQI
34AQI
41AQI
35AQI
40AQI
42AQI
46AQI
43AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 449AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 449AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
202238AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 552AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202131AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1216AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gosen's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (31), 2022 (38), 2023 (37), 2024 (35).