Phân tích chất lượng không khí lịch sử Niimi, Okayama, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Niimi, Okayama, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Jul - 31st Jul 2025
Niimi, Okayama, Japan
5 AM30th Jul 2025
7 PM
4 AM31st Jul 2025
59AQI
32AQI
53AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Niimi đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 30th Jul và 31st Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul 2025
Niimi, Okayama, Japan
26°C22/33°C
26°C22/32°C
25°C21/31°C
25°C21/30°C
24°C20/29°C
24°C19/30°C
25°C19/31°C
24°C20/29°C
24°C20/29°C
25°C20/30°C
23°C20/28°C
23°C20/27°C
23°C20/26°C
21°C18/23°C
21°C16/27°C
22°C18/28°C
22°C19/27°C
22°C20/24°C
23°C19/28°C
24°C19/30°C
24°C20/30°C
25°C20/31°C
25°C20/31°C
25°C19/31°C
24°C20/30°C
24°C20/30°C
24°C19/30°C
26°C20/33°C
26°C21/33°C
27°C21/33°C
--°C/°C
55AQI
50AQI
56AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Niimi, Okayama, Japan
70%
148
29%
61
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Niimi, Okayama, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
32AQI
29AQI
28AQI
28AQI
33AQI
29AQI
29AQI
26AQI
25AQI
24AQI
27AQI
29AQI
42AQI
35AQI
33AQI
30AQI
29AQI
38AQI
37AQI
39AQI
52AQI
59AQI
56AQI
41AQI
37AQI
32AQI
33AQI
31AQI
42AQI
63AQI
60AQI
39AQI
42AQI
37AQI
37AQI
31AQI
31AQI
31AQI
28AQI
30AQI
29AQI
35AQI
30AQI
33AQI
28AQI
32AQI
37AQI
32AQI
32AQI
29AQI
31AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
42AQI
44AQI
52AQI
57AQI
62AQI
44AQI
40AQI
32AQI
36AQI
33AQI
35AQI
38AQI
38AQI
41AQI
36AQI
46AQI
39AQI
32AQI
24AQI
29AQI
27AQI
35AQI
40AQI
51AQI
54AQI
58AQI
55AQI
72AQI
68AQI
78AQI
43AQI
43AQI
35AQI
37AQI
30AQI
28AQI
23AQI
32AQI
34AQI
43AQI
39AQI
45AQI
54AQI
57AQI
55AQI
46AQI
35AQI
40AQI
24AQI
39AQI
44AQI
56AQI
55AQI
47AQI
34AQI
44AQI
21AQI
28AQI
65AQI
48AQI
55AQI
45AQI
50AQI
54AQI
53AQI
37AQI
47AQI
36AQI
41AQI
30AQI
31AQI
28AQI
35AQI
30AQI
33AQI
48AQI
52AQI
62AQI
58AQI
59AQI
40AQI
42AQI
52AQI
64AQI
64AQI
40AQI
53AQI
39AQI
27AQI
30AQI
34AQI
37AQI
42AQI
38AQI
38AQI
45AQI
52AQI
30AQI
41AQI
41AQI
54AQI
58AQI
69AQI
58AQI
37AQI
48AQI
55AQI
59AQI
46AQI
37AQI
41AQI
37AQI
49AQI
52AQI
59AQI
61AQI
65AQI
47AQI
49AQI
47AQI
47AQI
56AQI
54AQI
59AQI
61AQI
69AQI
87AQI
82AQI
103AQI
77AQI
66AQI
65AQI
65AQI
76AQI
79AQI
61AQI
55AQI
52AQI
41AQI
51AQI
58AQI
43AQI
41AQI
38AQI
35AQI
39AQI
45AQI
43AQI
44AQI
32AQI
28AQI
28AQI
30AQI
36AQI
35AQI
35AQI
44AQI
42AQI
43AQI
50AQI
54AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 235AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 443AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 446AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 544AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Niimi's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 34.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (30), 2022 (34), 2023 (35), 2024 (33).