Phân tích chất lượng không khí lịch sử Makishi, Naha, Okinawa, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Makishi, Naha, Okinawa, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Makishi, Naha, Okinawa, Japan
5 AM2nd Aug 2025
7 PM
4 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
66AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Makishi đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 3 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 43, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Makishi, Naha, Okinawa, Japan
28°C27/30°C
29°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/29°C
28°C26/29°C
27°C26/28°C
27°C26/29°C
28°C26/29°C
29°C28/30°C
29°C28/30°C
28°C28/29°C
28°C27/29°C
29°C27/30°C
29°C27/30°C
28°C27/30°C
29°C28/29°C
28°C28/29°C
28°C28/29°C
28°C28/29°C
28°C28/29°C
27°C27/27°C
28°C27/29°C
28°C28/29°C
28°C27/29°C
27°C27/28°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
29°C28/30°C
28°C27/29°C
--°C/°C
--°C/°C
40AQI
31AQI
39AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Makishi, Naha, Okinawa, Japan
87%
186
13%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Makishi, Naha, Okinawa, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
58AQI
56AQI
38AQI
43AQI
48AQI
42AQI
38AQI
48AQI
33AQI
35AQI
41AQI
49AQI
48AQI
53AQI
39AQI
39AQI
37AQI
36AQI
35AQI
48AQI
40AQI
50AQI
44AQI
49AQI
45AQI
49AQI
51AQI
49AQI
45AQI
41AQI
37AQI
36AQI
43AQI
46AQI
59AQI
59AQI
46AQI
42AQI
37AQI
32AQI
32AQI
35AQI
41AQI
36AQI
43AQI
36AQI
62AQI
40AQI
60AQI
41AQI
40AQI
39AQI
45AQI
45AQI
39AQI
42AQI
34AQI
38AQI
36AQI
43AQI
46AQI
37AQI
35AQI
31AQI
39AQI
36AQI
39AQI
33AQI
43AQI
38AQI
45AQI
38AQI
35AQI
37AQI
50AQI
46AQI
48AQI
44AQI
44AQI
47AQI
46AQI
45AQI
51AQI
39AQI
42AQI
58AQI
45AQI
30AQI
34AQI
25AQI
41AQI
42AQI
42AQI
41AQI
40AQI
52AQI
50AQI
45AQI
41AQI
53AQI
47AQI
56AQI
59AQI
54AQI
53AQI
55AQI
37AQI
32AQI
31AQI
25AQI
32AQI
29AQI
36AQI
28AQI
44AQI
38AQI
38AQI
43AQI
44AQI
41AQI
54AQI
56AQI
56AQI
40AQI
42AQI
57AQI
55AQI
47AQI
34AQI
42AQI
41AQI
50AQI
40AQI
38AQI
35AQI
34AQI
35AQI
33AQI
29AQI
28AQI
29AQI
30AQI
30AQI
44AQI
37AQI
43AQI
36AQI
32AQI
49AQI
58AQI
57AQI
54AQI
50AQI
46AQI
47AQI
35AQI
43AQI
33AQI
37AQI
42AQI
38AQI
39AQI
35AQI
37AQI
54AQI
42AQI
37AQI
36AQI
32AQI
28AQI
25AQI
13AQI
19AQI
20AQI
20AQI
24AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
39AQI
35AQI
36AQI
35AQI
34AQI
29AQI
30AQI
32AQI
34AQI
32AQI
38AQI
42AQI
45AQI
48AQI
49AQI
46AQI
37AQI
37AQI
39AQI
35AQI
35AQI
34AQI
34AQI
32AQI
35AQI
35AQI
30AQI
30AQI
37AQI
37AQI
40AQI
49AQI
44AQI
42AQI
41AQI
42AQI
41AQI
35AQI
36AQI
49AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 722AQI
202132AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 440AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202031AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 719AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Makishi's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 26.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (31), 2021 (32), 2022 (31), 2023 (33), 2024 (33).