Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kotobukicho, Minamisuita, Osaka, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Kotobukicho, Minamisuita, Osaka, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Sep - 1st Oct 2025
Kotobukicho, Minamisuita, Osaka, Japan
5 AM30th Sep 2025
6 PM
4 AM1st Oct 2025
AQI
AQI
46AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kotobukicho đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 30th Sep và 1st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kotobukicho, Minamisuita, Osaka, Japan
30°C28/33°C
30°C27/33°C
30°C28/35°C
26°C24/27°C
26°C24/30°C
28°C24/33°C
29°C26/32°C
29°C26/32°C
30°C27/33°C
29°C26/34°C
27°C24/30°C
28°C25/31°C
28°C25/31°C
29°C26/32°C
29°C27/33°C
30°C27/33°C
30°C27/33°C
28°C25/32°C
26°C24/30°C
26°C24/29°C
25°C22/28°C
24°C20/28°C
24°C22/26°C
25°C23/28°C
25°C23/28°C
26°C24/30°C
24°C21/29°C
24°C21/29°C
25°C22/28°C
--°C/°C
--°C/°C
39AQI
35AQI
38AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kotobukicho, Minamisuita, Osaka, Japan
72%
197
28%
76
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kotobukicho, Minamisuita, Osaka, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
48AQI
36AQI
35AQI
36AQI
42AQI
35AQI
35AQI
32AQI
27AQI
29AQI
39AQI
43AQI
53AQI
45AQI
42AQI
35AQI
36AQI
36AQI
46AQI
37AQI
60AQI
71AQI
62AQI
45AQI
40AQI
41AQI
37AQI
34AQI
35AQI
55AQI
72AQI
47AQI
48AQI
40AQI
40AQI
34AQI
37AQI
30AQI
30AQI
30AQI
30AQI
41AQI
29AQI
44AQI
29AQI
56AQI
37AQI
39AQI
31AQI
30AQI
28AQI
32AQI
32AQI
31AQI
36AQI
38AQI
66AQI
60AQI
68AQI
81AQI
47AQI
46AQI
34AQI
38AQI
34AQI
39AQI
36AQI
42AQI
33AQI
40AQI
48AQI
43AQI
36AQI
26AQI
35AQI
31AQI
30AQI
47AQI
58AQI
64AQI
71AQI
73AQI
72AQI
92AQI
61AQI
49AQI
42AQI
35AQI
35AQI
32AQI
31AQI
23AQI
26AQI
39AQI
42AQI
48AQI
49AQI
53AQI
57AQI
57AQI
54AQI
35AQI
52AQI
28AQI
49AQI
49AQI
59AQI
59AQI
48AQI
45AQI
49AQI
31AQI
30AQI
64AQI
55AQI
62AQI
49AQI
56AQI
65AQI
59AQI
51AQI
48AQI
40AQI
45AQI
27AQI
30AQI
30AQI
37AQI
32AQI
34AQI
51AQI
55AQI
58AQI
54AQI
53AQI
44AQI
52AQI
55AQI
60AQI
41AQI
38AQI
51AQI
37AQI
28AQI
30AQI
30AQI
31AQI
40AQI
35AQI
38AQI
43AQI
50AQI
30AQI
49AQI
48AQI
48AQI
55AQI
63AQI
46AQI
35AQI
44AQI
48AQI
50AQI
36AQI
34AQI
44AQI
39AQI
50AQI
54AQI
58AQI
51AQI
42AQI
42AQI
35AQI
34AQI
36AQI
54AQI
48AQI
52AQI
57AQI
63AQI
84AQI
87AQI
96AQI
89AQI
77AQI
69AQI
74AQI
85AQI
60AQI
52AQI
54AQI
50AQI
42AQI
51AQI
56AQI
39AQI
40AQI
37AQI
34AQI
32AQI
37AQI
40AQI
36AQI
33AQI
30AQI
29AQI
33AQI
40AQI
43AQI
45AQI
46AQI
45AQI
48AQI
62AQI
51AQI
55AQI
46AQI
49AQI
49AQI
45AQI
40AQI
38AQI
42AQI
49AQI
46AQI
49AQI
45AQI
50AQI
46AQI
48AQI
48AQI
47AQI
51AQI
57AQI
58AQI
58AQI
56AQI
53AQI
57AQI
57AQI
57AQI
45AQI
37AQI
43AQI
29AQI
27AQI
32AQI
37AQI
41AQI
43AQI
44AQI
38AQI
32AQI
31AQI
40AQI
38AQI
46AQI
52AQI
41AQI
37AQI
45AQI
31AQI
34AQI
38AQI
35AQI
34AQI
34AQI
26AQI
29AQI
36AQI
31AQI
41AQI
39AQI
48AQI
47AQI
42AQI
46AQI
53AQI
50AQI
37AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 450AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 452AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 140AQI
202243AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
202151AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 358AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
202050AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 863AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kotobukicho's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (50), 2021 (51), 2022 (43), 2023 (46), 2024 (42).