Phân tích chất lượng không khí lịch sử Miyako, Miyake Naka, Osaka, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Miyako, Miyake Naka, Osaka, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Miyako, Miyake Naka, Osaka, Japan
69%
147
31%
65
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Miyako, Miyake Naka, Osaka, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
37AQI
34AQI
32AQI
35AQI
41AQI
34AQI
32AQI
32AQI
25AQI
29AQI
37AQI
41AQI
51AQI
44AQI
39AQI
35AQI
35AQI
42AQI
44AQI
43AQI
54AQI
67AQI
66AQI
46AQI
41AQI
44AQI
38AQI
35AQI
39AQI
71AQI
71AQI
46AQI
51AQI
40AQI
40AQI
33AQI
35AQI
31AQI
29AQI
32AQI
31AQI
40AQI
31AQI
41AQI
30AQI
50AQI
40AQI
38AQI
31AQI
29AQI
30AQI
33AQI
34AQI
32AQI
37AQI
38AQI
61AQI
62AQI
61AQI
79AQI
46AQI
44AQI
30AQI
39AQI
34AQI
39AQI
43AQI
43AQI
35AQI
36AQI
48AQI
41AQI
39AQI
25AQI
37AQI
27AQI
27AQI
41AQI
54AQI
58AQI
66AQI
70AQI
73AQI
83AQI
65AQI
45AQI
42AQI
34AQI
36AQI
30AQI
38AQI
24AQI
28AQI
42AQI
42AQI
50AQI
48AQI
52AQI
56AQI
52AQI
55AQI
34AQI
48AQI
26AQI
44AQI
49AQI
58AQI
61AQI
52AQI
44AQI
47AQI
32AQI
31AQI
59AQI
56AQI
59AQI
48AQI
54AQI
65AQI
58AQI
40AQI
50AQI
42AQI
44AQI
27AQI
32AQI
33AQI
36AQI
33AQI
31AQI
49AQI
54AQI
59AQI
56AQI
57AQI
44AQI
55AQI
54AQI
67AQI
51AQI
38AQI
53AQI
34AQI
28AQI
30AQI
29AQI
31AQI
39AQI
33AQI
39AQI
42AQI
51AQI
30AQI
46AQI
46AQI
52AQI
55AQI
67AQI
44AQI
36AQI
37AQI
47AQI
51AQI
35AQI
32AQI
42AQI
38AQI
49AQI
54AQI
60AQI
56AQI
47AQI
43AQI
39AQI
40AQI
40AQI
53AQI
50AQI
54AQI
59AQI
63AQI
75AQI
80AQI
97AQI
88AQI
76AQI
69AQI
75AQI
81AQI
62AQI
51AQI
52AQI
51AQI
41AQI
48AQI
54AQI
39AQI
40AQI
38AQI
35AQI
36AQI
38AQI
43AQI
42AQI
34AQI
31AQI
30AQI
33AQI
41AQI
47AQI
40AQI
41AQI
39AQI
46AQI
46AQI
43AQI
47AQI
53AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 239AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 449AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 232AQI
202341AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 447AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 549AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
202037AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 854AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Miyako's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 17.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (37), 2021 (36), 2022 (40), 2023 (41), 2024 (38).