Phân tích chất lượng không khí lịch sử Futago, Imaricho Ko, Saga, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Futago, Imaricho Ko, Saga, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Futago, Imaricho Ko, Saga, Japan
81%
221
19%
52
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Futago, Imaricho Ko, Saga, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
42AQI
35AQI
38AQI
33AQI
52AQI
32AQI
41AQI
31AQI
36AQI
30AQI
34AQI
40AQI
48AQI
43AQI
40AQI
51AQI
51AQI
50AQI
61AQI
75AQI
77AQI
67AQI
69AQI
45AQI
44AQI
41AQI
36AQI
34AQI
37AQI
46AQI
43AQI
36AQI
46AQI
33AQI
41AQI
32AQI
38AQI
32AQI
33AQI
32AQI
42AQI
36AQI
36AQI
39AQI
33AQI
39AQI
42AQI
35AQI
38AQI
34AQI
35AQI
41AQI
39AQI
38AQI
39AQI
53AQI
57AQI
58AQI
54AQI
38AQI
43AQI
31AQI
33AQI
31AQI
37AQI
39AQI
46AQI
49AQI
50AQI
53AQI
53AQI
43AQI
33AQI
33AQI
48AQI
48AQI
46AQI
56AQI
57AQI
67AQI
64AQI
55AQI
64AQI
60AQI
50AQI
62AQI
50AQI
39AQI
44AQI
42AQI
36AQI
34AQI
38AQI
41AQI
43AQI
41AQI
40AQI
56AQI
50AQI
58AQI
50AQI
52AQI
52AQI
35AQI
50AQI
41AQI
48AQI
43AQI
41AQI
36AQI
32AQI
26AQI
33AQI
51AQI
48AQI
49AQI
41AQI
45AQI
49AQI
43AQI
40AQI
45AQI
41AQI
44AQI
37AQI
34AQI
41AQI
32AQI
35AQI
48AQI
53AQI
58AQI
59AQI
56AQI
60AQI
37AQI
53AQI
52AQI
39AQI
34AQI
38AQI
43AQI
27AQI
36AQI
34AQI
42AQI
48AQI
49AQI
44AQI
41AQI
49AQI
53AQI
40AQI
46AQI
45AQI
48AQI
57AQI
68AQI
44AQI
34AQI
42AQI
38AQI
36AQI
27AQI
27AQI
28AQI
29AQI
34AQI
32AQI
28AQI
24AQI
21AQI
23AQI
20AQI
20AQI
34AQI
29AQI
27AQI
27AQI
30AQI
50AQI
59AQI
54AQI
62AQI
51AQI
44AQI
40AQI
50AQI
55AQI
59AQI
56AQI
50AQI
44AQI
39AQI
45AQI
49AQI
52AQI
34AQI
36AQI
33AQI
38AQI
39AQI
42AQI
39AQI
30AQI
27AQI
25AQI
27AQI
25AQI
31AQI
35AQI
58AQI
54AQI
51AQI
46AQI
49AQI
52AQI
53AQI
42AQI
36AQI
39AQI
36AQI
40AQI
42AQI
45AQI
44AQI
42AQI
40AQI
49AQI
51AQI
45AQI
45AQI
53AQI
47AQI
41AQI
42AQI
50AQI
50AQI
49AQI
47AQI
49AQI
50AQI
39AQI
46AQI
43AQI
28AQI
30AQI
31AQI
38AQI
34AQI
30AQI
34AQI
36AQI
36AQI
31AQI
30AQI
29AQI
25AQI
28AQI
22AQI
24AQI
21AQI
21AQI
23AQI
26AQI
24AQI
32AQI
34AQI
26AQI
22AQI
26AQI
26AQI
45AQI
39AQI
48AQI
43AQI
43AQI
35AQI
43AQI
46AQI
30AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 453AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202341AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 453AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 551AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 825AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 722AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Futago's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (38), 2022 (41), 2023 (41), 2024 (38).