Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hanyu, Saitama, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Hanyu, Saitama, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Hanyu, Saitama, Japan
4 AM8th Aug 2025
6 PM
3 AM9th Aug 2025
46AQI
26AQI
47AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hanyu đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Hanyu, Saitama, Japan
30°C23/37°C
23°C23/24°C
25°C22/29°C
28°C24/33°C
26°C24/29°C
28°C26/33°C
29°C25/33°C
30°C27/33°C
29°C26/34°C
30°C26/35°C
31°C27/37°C
32°C27/38°C
33°C28/38°C
33°C28/39°C
33°C28/39°C
33°C29/39°C
33°C28/39°C
33°C28/38°C
33°C29/38°C
33°C28/39°C
31°C27/37°C
30°C26/36°C
28°C26/32°C
32°C27/39°C
33°C28/38°C
34°C28/40°C
35°C30/41°C
33°C29/39°C
30°C28/33°C
29°C23/37°C
--°C/°C
47AQI
38AQI
46AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hanyu, Saitama, Japan
85%
186
15%
33
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hanyu, Saitama, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
31AQI
26AQI
28AQI
38AQI
55AQI
35AQI
37AQI
31AQI
28AQI
27AQI
41AQI
31AQI
39AQI
35AQI
35AQI
31AQI
36AQI
49AQI
41AQI
46AQI
40AQI
48AQI
50AQI
39AQI
37AQI
40AQI
43AQI
34AQI
35AQI
29AQI
44AQI
34AQI
42AQI
32AQI
34AQI
30AQI
32AQI
31AQI
30AQI
30AQI
30AQI
43AQI
36AQI
36AQI
31AQI
43AQI
37AQI
33AQI
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
32AQI
33AQI
33AQI
38AQI
44AQI
53AQI
55AQI
61AQI
40AQI
39AQI
28AQI
34AQI
32AQI
41AQI
37AQI
39AQI
43AQI
49AQI
49AQI
41AQI
43AQI
26AQI
23AQI
26AQI
18AQI
26AQI
40AQI
48AQI
56AQI
58AQI
72AQI
73AQI
75AQI
59AQI
38AQI
41AQI
34AQI
34AQI
22AQI
24AQI
23AQI
31AQI
25AQI
33AQI
41AQI
29AQI
49AQI
41AQI
44AQI
31AQI
31AQI
27AQI
28AQI
45AQI
54AQI
67AQI
61AQI
48AQI
54AQI
36AQI
46AQI
44AQI
51AQI
51AQI
53AQI
39AQI
49AQI
43AQI
33AQI
34AQI
38AQI
36AQI
33AQI
28AQI
33AQI
35AQI
23AQI
22AQI
24AQI
36AQI
41AQI
43AQI
48AQI
29AQI
44AQI
44AQI
59AQI
62AQI
53AQI
51AQI
46AQI
33AQI
33AQI
29AQI
28AQI
35AQI
29AQI
20AQI
24AQI
32AQI
37AQI
29AQI
41AQI
46AQI
51AQI
61AQI
55AQI
36AQI
33AQI
39AQI
43AQI
38AQI
30AQI
37AQI
45AQI
42AQI
45AQI
43AQI
39AQI
32AQI
31AQI
31AQI
27AQI
28AQI
32AQI
33AQI
38AQI
42AQI
43AQI
45AQI
48AQI
49AQI
50AQI
56AQI
71AQI
74AQI
78AQI
66AQI
55AQI
56AQI
56AQI
49AQI
47AQI
48AQI
44AQI
42AQI
35AQI
36AQI
39AQI
40AQI
44AQI
45AQI
43AQI
43AQI
41AQI
43AQI
39AQI
33AQI
35AQI
34AQI
41AQI
43AQI
58AQI
50AQI
49AQI
40AQI
37AQI
35AQI
43AQI
40AQI
37AQI
38AQI
48AQI
45AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 235AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 452AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 453AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 858AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
202143AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 835AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hanyu's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (43), 2022 (44), 2023 (46), 2024 (40).