Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hidaka, Saitama, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Hidaka, Saitama, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Hidaka, Saitama, Japan
4 AM6th Aug 2025
6 PM
3 AM7th Aug 2025
AQI
AQI
58AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hidaka đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Hidaka, Saitama, Japan
30°C27/35°C
30°C26/35°C
28°C23/34°C
23°C22/23°C
24°C21/28°C
26°C23/30°C
25°C23/28°C
27°C25/32°C
28°C23/32°C
28°C25/32°C
27°C23/33°C
28°C25/34°C
30°C25/35°C
31°C26/36°C
31°C26/37°C
31°C26/37°C
31°C26/37°C
31°C26/37°C
31°C26/37°C
31°C26/37°C
31°C27/37°C
31°C26/37°C
30°C25/36°C
29°C24/35°C
27°C24/31°C
30°C24/37°C
31°C27/37°C
32°C27/38°C
33°C27/39°C
--°C/°C
--°C/°C
49AQI
47AQI
47AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hidaka, Saitama, Japan
84%
183
16%
34
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hidaka, Saitama, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
30AQI
25AQI
26AQI
31AQI
53AQI
27AQI
35AQI
28AQI
29AQI
25AQI
35AQI
29AQI
32AQI
33AQI
30AQI
30AQI
31AQI
44AQI
37AQI
44AQI
37AQI
46AQI
50AQI
38AQI
38AQI
32AQI
41AQI
31AQI
34AQI
32AQI
46AQI
51AQI
46AQI
38AQI
35AQI
30AQI
30AQI
30AQI
29AQI
28AQI
29AQI
40AQI
33AQI
34AQI
29AQI
41AQI
40AQI
34AQI
33AQI
30AQI
32AQI
30AQI
33AQI
32AQI
34AQI
37AQI
43AQI
50AQI
54AQI
60AQI
40AQI
39AQI
29AQI
35AQI
32AQI
41AQI
40AQI
39AQI
42AQI
48AQI
50AQI
45AQI
42AQI
26AQI
23AQI
26AQI
18AQI
25AQI
38AQI
48AQI
57AQI
60AQI
73AQI
81AQI
77AQI
61AQI
39AQI
40AQI
33AQI
32AQI
21AQI
23AQI
20AQI
29AQI
23AQI
31AQI
39AQI
30AQI
46AQI
43AQI
44AQI
35AQI
36AQI
29AQI
29AQI
44AQI
57AQI
67AQI
66AQI
46AQI
54AQI
35AQI
39AQI
45AQI
49AQI
52AQI
56AQI
39AQI
51AQI
44AQI
35AQI
32AQI
40AQI
35AQI
34AQI
26AQI
34AQI
33AQI
29AQI
23AQI
24AQI
35AQI
40AQI
41AQI
48AQI
31AQI
48AQI
47AQI
62AQI
68AQI
56AQI
52AQI
50AQI
37AQI
33AQI
33AQI
30AQI
38AQI
30AQI
23AQI
23AQI
33AQI
33AQI
30AQI
41AQI
46AQI
52AQI
60AQI
54AQI
39AQI
29AQI
40AQI
48AQI
39AQI
32AQI
36AQI
49AQI
46AQI
48AQI
48AQI
41AQI
31AQI
33AQI
30AQI
26AQI
25AQI
29AQI
31AQI
36AQI
40AQI
43AQI
42AQI
46AQI
45AQI
47AQI
52AQI
69AQI
76AQI
77AQI
65AQI
54AQI
56AQI
55AQI
46AQI
43AQI
45AQI
42AQI
40AQI
38AQI
37AQI
38AQI
38AQI
42AQI
42AQI
43AQI
43AQI
41AQI
43AQI
44AQI
36AQI
37AQI
35AQI
42AQI
46AQI
60AQI
52AQI
34AQI
36AQI
44AQI
40AQI
38AQI
38AQI
47AQI
47AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 134AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 453AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 450AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 648AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 345AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
202037AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hidaka's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (37), 2021 (37), 2022 (39), 2023 (40), 2024 (39).