Phân tích chất lượng không khí lịch sử Otsu, Shiga, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Otsu, Shiga, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Otsu, Shiga, Japan
4 AM2nd Aug 2025
7 PM
3 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
62AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Otsu đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Otsu, Shiga, Japan
28°C23/34°C
28°C24/33°C
28°C23/35°C
29°C24/35°C
28°C24/34°C
28°C24/34°C
29°C24/35°C
28°C25/33°C
28°C24/34°C
27°C24/32°C
27°C24/33°C
28°C24/34°C
26°C23/30°C
24°C23/26°C
26°C22/30°C
27°C22/32°C
27°C23/33°C
28°C24/34°C
29°C24/35°C
30°C25/35°C
30°C25/36°C
30°C25/35°C
29°C25/35°C
29°C24/36°C
30°C25/36°C
31°C26/37°C
31°C26/37°C
31°C26/37°C
30°C26/35°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
43AQI
53AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Otsu, Shiga, Japan
72%
154
28%
59
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Otsu, Shiga, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
41AQI
32AQI
32AQI
32AQI
38AQI
36AQI
33AQI
32AQI
26AQI
26AQI
37AQI
32AQI
51AQI
44AQI
48AQI
38AQI
36AQI
37AQI
43AQI
38AQI
49AQI
64AQI
58AQI
44AQI
38AQI
36AQI
36AQI
31AQI
39AQI
76AQI
71AQI
47AQI
53AQI
40AQI
39AQI
33AQI
37AQI
29AQI
31AQI
30AQI
29AQI
33AQI
30AQI
36AQI
28AQI
42AQI
36AQI
34AQI
30AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
31AQI
37AQI
42AQI
55AQI
58AQI
62AQI
71AQI
44AQI
42AQI
29AQI
37AQI
32AQI
38AQI
37AQI
41AQI
33AQI
33AQI
48AQI
40AQI
37AQI
24AQI
28AQI
27AQI
27AQI
44AQI
55AQI
63AQI
72AQI
74AQI
74AQI
85AQI
83AQI
50AQI
47AQI
33AQI
37AQI
31AQI
30AQI
23AQI
26AQI
40AQI
40AQI
48AQI
48AQI
46AQI
54AQI
53AQI
52AQI
32AQI
49AQI
26AQI
48AQI
50AQI
61AQI
62AQI
54AQI
44AQI
50AQI
27AQI
26AQI
67AQI
55AQI
63AQI
49AQI
57AQI
65AQI
57AQI
42AQI
48AQI
41AQI
45AQI
29AQI
31AQI
32AQI
36AQI
31AQI
35AQI
48AQI
54AQI
59AQI
55AQI
56AQI
43AQI
52AQI
54AQI
67AQI
49AQI
37AQI
54AQI
40AQI
28AQI
30AQI
31AQI
30AQI
41AQI
36AQI
36AQI
42AQI
50AQI
30AQI
46AQI
42AQI
46AQI
53AQI
66AQI
47AQI
30AQI
35AQI
42AQI
47AQI
35AQI
29AQI
39AQI
39AQI
49AQI
53AQI
56AQI
55AQI
55AQI
48AQI
43AQI
42AQI
41AQI
50AQI
45AQI
49AQI
55AQI
60AQI
80AQI
84AQI
89AQI
93AQI
82AQI
71AQI
76AQI
82AQI
69AQI
58AQI
58AQI
56AQI
46AQI
52AQI
53AQI
42AQI
44AQI
38AQI
35AQI
34AQI
36AQI
41AQI
38AQI
35AQI
30AQI
28AQI
29AQI
38AQI
40AQI
41AQI
43AQI
40AQI
37AQI
47AQI
46AQI
43AQI
45AQI
53AQI
43AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 237AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 451AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 451AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 551AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1235AQI
202138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 133AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Otsu's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 12.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (38), 2022 (42), 2023 (42), 2024 (38).