Phân tích chất lượng không khí lịch sử 4 chome, Fuchu, Tokyo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
4 chome, Fuchu, Tokyo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
4 chome, Fuchu, Tokyo, Japan
5 AM29th Sep 2025
5 PM
4 AM30th Sep 2025
50AQI
7AQI
30AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 4 chome đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 7, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
4 chome, Fuchu, Tokyo, Japan
32°C29/36°C
31°C28/36°C
32°C28/37°C
30°C28/36°C
26°C26/26°C
24°C23/25°C
26°C23/31°C
28°C24/32°C
30°C26/35°C
30°C27/33°C
29°C27/31°C
27°C24/30°C
24°C23/26°C
26°C24/30°C
28°C26/32°C
29°C26/32°C
29°C28/33°C
30°C26/35°C
30°C24/36°C
22°C21/23°C
23°C22/24°C
26°C22/31°C
23°C21/26°C
23°C20/26°C
23°C20/26°C
24°C21/28°C
27°C24/31°C
24°C23/27°C
25°C23/27°C
27°C23/33°C
--°C/°C
37AQI
35AQI
36AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
4 chome, Fuchu, Tokyo, Japan
85%
106
15%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
4 chome, Fuchu, Tokyo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
19AQI
15AQI
17AQI
23AQI
21AQI
21AQI
33AQI
34AQI
39AQI
49AQI
33AQI
30AQI
27AQI
31AQI
30AQI
25AQI
25AQI
30AQI
37AQI
31AQI
31AQI
31AQI
25AQI
19AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
21AQI
22AQI
26AQI
36AQI
41AQI
46AQI
43AQI
45AQI
50AQI
55AQI
70AQI
76AQI
76AQI
62AQI
53AQI
56AQI
54AQI
46AQI
44AQI
43AQI
42AQI
39AQI
37AQI
36AQI
39AQI
38AQI
41AQI
41AQI
38AQI
37AQI
35AQI
38AQI
40AQI
33AQI
36AQI
33AQI
41AQI
44AQI
58AQI
53AQI
51AQI
46AQI
47AQI
47AQI
41AQI
39AQI
35AQI
34AQI
36AQI
35AQI
37AQI
40AQI
42AQI
45AQI
47AQI
49AQI
50AQI
49AQI
57AQI
57AQI
56AQI
51AQI
48AQI
51AQI
56AQI
53AQI
45AQI
39AQI
37AQI
35AQI
30AQI
30AQI
30AQI
38AQI
41AQI
37AQI
31AQI
32AQI
29AQI
36AQI
39AQI
37AQI
46AQI
44AQI
36AQI
34AQI
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
30AQI
47AQI
36AQI
33AQI
29AQI
20AQI
27AQI
46AQI
46AQI
35AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
4 chome's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .