Phân tích chất lượng không khí lịch sử Higashioume, Ome, Tokyo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Higashioume, Ome, Tokyo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Higashioume, Ome, Tokyo, Japan
4 AM4th Aug 2025
6 PM
3 AM5th Aug 2025
89AQI
43AQI
69AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Higashioume đã đạt điểm cao nhất là 89 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Higashioume, Ome, Tokyo, Japan
28°C24/34°C
29°C25/33°C
28°C25/33°C
28°C24/33°C
27°C23/33°C
22°C21/23°C
23°C19/27°C
25°C22/29°C
25°C22/28°C
26°C24/31°C
27°C22/32°C
27°C23/32°C
26°C22/33°C
27°C23/33°C
28°C24/34°C
29°C25/35°C
29°C25/35°C
29°C25/36°C
29°C25/36°C
29°C24/36°C
30°C24/36°C
29°C25/35°C
29°C25/35°C
29°C24/36°C
29°C24/35°C
27°C23/34°C
26°C23/30°C
30°C25/37°C
30°C25/36°C
31°C26/38°C
--°C/°C
50AQI
49AQI
48AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Higashioume, Ome, Tokyo, Japan
93%
200
7%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Higashioume, Ome, Tokyo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
27AQI
23AQI
25AQI
23AQI
34AQI
24AQI
30AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
22AQI
24AQI
22AQI
26AQI
26AQI
29AQI
27AQI
31AQI
31AQI
32AQI
36AQI
33AQI
34AQI
25AQI
29AQI
27AQI
30AQI
27AQI
30AQI
34AQI
30AQI
31AQI
31AQI
28AQI
29AQI
30AQI
29AQI
28AQI
30AQI
29AQI
32AQI
29AQI
30AQI
32AQI
34AQI
31AQI
31AQI
30AQI
31AQI
30AQI
32AQI
32AQI
33AQI
34AQI
36AQI
40AQI
45AQI
46AQI
36AQI
34AQI
25AQI
31AQI
32AQI
32AQI
36AQI
33AQI
32AQI
33AQI
37AQI
29AQI
26AQI
20AQI
17AQI
18AQI
15AQI
19AQI
31AQI
38AQI
45AQI
46AQI
66AQI
76AQI
70AQI
47AQI
34AQI
38AQI
31AQI
26AQI
21AQI
20AQI
18AQI
22AQI
17AQI
23AQI
28AQI
21AQI
36AQI
31AQI
33AQI
25AQI
27AQI
23AQI
23AQI
38AQI
49AQI
58AQI
53AQI
38AQI
42AQI
24AQI
30AQI
31AQI
38AQI
37AQI
38AQI
28AQI
36AQI
32AQI
25AQI
23AQI
29AQI
26AQI
23AQI
19AQI
25AQI
25AQI
21AQI
20AQI
21AQI
27AQI
27AQI
30AQI
36AQI
24AQI
34AQI
37AQI
51AQI
53AQI
44AQI
43AQI
39AQI
28AQI
26AQI
22AQI
21AQI
26AQI
20AQI
16AQI
17AQI
24AQI
24AQI
22AQI
31AQI
38AQI
42AQI
52AQI
44AQI
32AQI
28AQI
37AQI
40AQI
31AQI
28AQI
35AQI
44AQI
36AQI
36AQI
36AQI
28AQI
12AQI
16AQI
18AQI
18AQI
19AQI
23AQI
22AQI
31AQI
45AQI
49AQI
45AQI
50AQI
50AQI
54AQI
60AQI
78AQI
80AQI
79AQI
61AQI
48AQI
53AQI
51AQI
39AQI
36AQI
41AQI
37AQI
35AQI
34AQI
36AQI
40AQI
43AQI
49AQI
50AQI
50AQI
47AQI
42AQI
48AQI
48AQI
37AQI
40AQI
36AQI
42AQI
48AQI
49AQI
27AQI
31AQI
36AQI
31AQI
29AQI
30AQI
49AQI
44AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 122AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 442AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
202227AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
202120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 16AQI
202010AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 819AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Higashioume's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 71.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (10), 2021 (20), 2022 (27), 2023 (29), 2024 (29).