Phân tích chất lượng không khí lịch sử 1 Chome, Sumida City, Tokyo, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
1 Chome, Sumida City, Tokyo, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Nov - 25th Nov 2025
1 Chome, Sumida City, Tokyo, Japan
6 AM24th Nov 2025
4 PM
5 AM25th Nov 2025
65AQI
57AQI
77AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 1 Chome đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 57, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 24th Nov và 25th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
1 Chome, Sumida City, Tokyo, Japan
16°C15/17°C
17°C17/19°C
16°C14/18°C
15°C14/15°C
16°C13/19°C
17°C15/19°C
21°C18/23°C
18°C16/20°C
17°C13/19°C
14°C12/17°C
15°C13/18°C
15°C14/17°C
17°C14/20°C
15°C14/15°C
15°C13/17°C
16°C14/21°C
13°C12/15°C
13°C11/15°C
15°C14/16°C
15°C13/18°C
15°C13/17°C
15°C14/17°C
17°C14/20°C
12°C11/13°C
11°C9/12°C
12°C9/13°C
13°C11/15°C
13°C11/15°C
14°C14/16°C
14°C12/17°C
--°C/°C
51AQI
51AQI
56AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
1 Chome, Sumida City, Tokyo, Japan
74%
134
26%
46
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 329 ngày trong năm 2025 (Còn lại 36 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 329 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
1 Chome, Sumida City, Tokyo, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
19AQI
14AQI
18AQI
28AQI
37AQI
37AQI
38AQI
44AQI
42AQI
47AQI
36AQI
32AQI
27AQI
34AQI
33AQI
27AQI
29AQI
33AQI
43AQI
37AQI
37AQI
35AQI
26AQI
22AQI
23AQI
20AQI
17AQI
18AQI
26AQI
25AQI
30AQI
37AQI
39AQI
45AQI
40AQI
45AQI
51AQI
64AQI
79AQI
83AQI
82AQI
53AQI
46AQI
45AQI
44AQI
39AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
28AQI
26AQI
31AQI
32AQI
37AQI
42AQI
39AQI
34AQI
31AQI
35AQI
33AQI
26AQI
30AQI
32AQI
40AQI
42AQI
58AQI
51AQI
51AQI
49AQI
48AQI
48AQI
42AQI
38AQI
36AQI
34AQI
35AQI
34AQI
35AQI
36AQI
41AQI
42AQI
47AQI
49AQI
50AQI
46AQI
54AQI
53AQI
53AQI
49AQI
46AQI
49AQI
54AQI
52AQI
45AQI
36AQI
36AQI
43AQI
31AQI
28AQI
29AQI
38AQI
40AQI
38AQI
31AQI
30AQI
28AQI
33AQI
38AQI
39AQI
46AQI
49AQI
34AQI
33AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
47AQI
28AQI
26AQI
33AQI
24AQI
37AQI
52AQI
55AQI
66AQI
61AQI
57AQI
59AQI
61AQI
61AQI
57AQI
52AQI
45AQI
64AQI
58AQI
49AQI
65AQI
56AQI
64AQI
57AQI
49AQI
27AQI
38AQI
45AQI
49AQI
45AQI
31AQI
49AQI
48AQI
48AQI
64AQI
67AQI
37AQI
45AQI
48AQI
34AQI
51AQI
59AQI
54AQI
56AQI
52AQI
48AQI
37AQI
46AQI
67AQI
70AQI
59AQI
61AQI
63AQI
42AQI
43AQI
56AQI
73AQI
61AQI
49AQI
68AQI
20AQI
31AQI
42AQI
45AQI
33AQI
53AQI
53AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
1 Chome's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .