Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ube, Yamaguchi, Japan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Ube, Yamaguchi, Japan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Jul - 30th Jul 2025
Ube, Yamaguchi, Japan
5 AM29th Jul 2025
7 PM
4 AM30th Jul 2025
26AQI
20AQI
27AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ube đã đạt điểm cao nhất là 27 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 29th Jul và 30th Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Ube, Yamaguchi, Japan
26°C23/29°C
26°C23/30°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C25/31°C
27°C24/31°C
27°C25/30°C
27°C24/30°C
27°C25/30°C
25°C22/27°C
25°C22/30°C
26°C23/30°C
26°C24/30°C
24°C24/25°C
26°C24/29°C
27°C25/30°C
27°C24/30°C
26°C24/30°C
26°C23/30°C
27°C24/31°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
--°C/°C
50AQI
43AQI
50AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ube, Yamaguchi, Japan
68%
142
32%
68
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 211 ngày trong năm 2025 (Còn lại 154 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 211 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ube, Yamaguchi, Japan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
36AQI
31AQI
31AQI
29AQI
48AQI
29AQI
37AQI
29AQI
29AQI
30AQI
31AQI
39AQI
46AQI
37AQI
37AQI
45AQI
36AQI
46AQI
48AQI
59AQI
72AQI
74AQI
70AQI
44AQI
42AQI
38AQI
35AQI
32AQI
39AQI
48AQI
48AQI
35AQI
49AQI
32AQI
40AQI
30AQI
39AQI
30AQI
33AQI
32AQI
41AQI
39AQI
33AQI
43AQI
31AQI
47AQI
39AQI
36AQI
34AQI
32AQI
35AQI
38AQI
39AQI
39AQI
38AQI
55AQI
67AQI
66AQI
72AQI
63AQI
46AQI
37AQI
33AQI
35AQI
33AQI
37AQI
40AQI
43AQI
47AQI
55AQI
53AQI
43AQI
35AQI
28AQI
40AQI
42AQI
43AQI
53AQI
57AQI
71AQI
71AQI
63AQI
71AQI
74AQI
62AQI
61AQI
51AQI
42AQI
41AQI
43AQI
37AQI
29AQI
36AQI
42AQI
46AQI
46AQI
47AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
53AQI
49AQI
37AQI
54AQI
50AQI
57AQI
58AQI
45AQI
42AQI
43AQI
26AQI
40AQI
60AQI
54AQI
59AQI
51AQI
50AQI
54AQI
52AQI
47AQI
48AQI
41AQI
43AQI
35AQI
35AQI
39AQI
36AQI
37AQI
48AQI
52AQI
58AQI
61AQI
56AQI
54AQI
43AQI
52AQI
58AQI
58AQI
39AQI
40AQI
44AQI
31AQI
31AQI
31AQI
40AQI
44AQI
40AQI
41AQI
37AQI
47AQI
51AQI
32AQI
47AQI
44AQI
54AQI
58AQI
62AQI
55AQI
35AQI
45AQI
48AQI
44AQI
40AQI
36AQI
36AQI
36AQI
42AQI
43AQI
51AQI
57AQI
72AQI
52AQI
49AQI
46AQI
53AQI
50AQI
44AQI
45AQI
53AQI
60AQI
71AQI
68AQI
71AQI
64AQI
55AQI
55AQI
61AQI
70AQI
74AQI
63AQI
54AQI
47AQI
43AQI
51AQI
57AQI
46AQI
41AQI
40AQI
36AQI
33AQI
31AQI
29AQI
29AQI
26AQI
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
41AQI
40AQI
50AQI
48AQI
44AQI
48AQI
47AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 451AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 452AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202139AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202037AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ube's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.04% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (37), 2021 (39), 2022 (41), 2023 (42), 2024 (38).