Phân tích chất lượng không khí lịch sử Semey, Abai Region, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Semey, Abai Region, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Sep - 20th Sep 2025
Semey, Abai Region, Kazakhstan
5 AM19th Sep 2025
7 PM
4 AM20th Sep 2025
41AQI
15AQI
68AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Semey đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 19th Sep và 20th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Semey, Abai Region, Kazakhstan
24°C18/32°C
24°C18/30°C
20°C15/26°C
22°C16/27°C
19°C13/25°C
19°C12/26°C
22°C14/29°C
24°C18/31°C
24°C18/30°C
18°C14/22°C
13°C11/15°C
15°C12/19°C
12°C11/14°C
14°C11/18°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
17°C11/22°C
17°C12/22°C
20°C13/29°C
15°C14/17°C
17°C14/21°C
15°C13/17°C
16°C11/20°C
11°C10/12°C
11°C7/15°C
12°C7/18°C
14°C8/22°C
18°C14/23°C
17°C13/22°C
16°C12/21°C
--°C/°C
56AQI
46AQI
59AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Semey, Abai Region, Kazakhstan
69%
79
31%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 263 ngày trong năm 2025 (Còn lại 102 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 263 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Semey, Abai Region, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
44AQI
58AQI
66AQI
61AQI
50AQI
45AQI
42AQI
46AQI
49AQI
46AQI
42AQI
40AQI
42AQI
47AQI
50AQI
51AQI
44AQI
45AQI
45AQI
49AQI
52AQI
48AQI
42AQI
36AQI
34AQI
33AQI
31AQI
32AQI
34AQI
35AQI
40AQI
38AQI
30AQI
36AQI
50AQI
45AQI
37AQI
31AQI
36AQI
38AQI
39AQI
36AQI
38AQI
37AQI
37AQI
34AQI
37AQI
35AQI
37AQI
40AQI
41AQI
34AQI
38AQI
37AQI
29AQI
27AQI
31AQI
34AQI
41AQI
44AQI
47AQI
48AQI
54AQI
54AQI
57AQI
55AQI
52AQI
49AQI
45AQI
38AQI
40AQI
48AQI
44AQI
49AQI
48AQI
50AQI
49AQI
52AQI
55AQI
54AQI
46AQI
47AQI
51AQI
50AQI
46AQI
50AQI
54AQI
50AQI
48AQI
54AQI
55AQI
57AQI
56AQI
54AQI
55AQI
55AQI
57AQI
44AQI
57AQI
59AQI
63AQI
66AQI
67AQI
63AQI
63AQI
66AQI
65AQI
66AQI
57AQI
53AQI
50AQI
33AQI
36AQI
49AQI
44AQI
38AQI
50AQI
57AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Semey's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .