Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kokshetau, Akmola Region, Kazakhstan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Kokshetau, Akmola Region, Kazakhstan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Kokshetau, Akmola Region, Kazakhstan
8 AM17th Nov 2025
5 PM
7 AM18th Nov 2025
AQI
AQI
102AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kokshetau đã đạt điểm cao nhất là 102 vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Kokshetau, Akmola Region, Kazakhstan
4°C0/7°C
7°C4/10°C
4°C1/7°C
3°C-1/9°C
4°C0/9°C
7°C3/12°C
6°C3/9°C
2°C-1/6°C
4°C0/9°C
6°C2/11°C
6°C3/10°C
7°C5/12°C
9°C5/12°C
6°C3/7°C
3°C2/5°C
-1°C-7/2°C
-9°C-10/-7°C
-8°C-12/-4°C
-2°C-5/0°C
1°C0/1°C
2°C0/2°C
1°C-2/2°C
-5°C-7/-4°C
1°C-2/2°C
-1°C-3/1°C
-4°C-5/-3°C
-4°C-6/0°C
1°C-3/4°C
3°C1/5°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
48AQI
61AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kokshetau, Akmola Region, Kazakhstan
66%
114
34%
58
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kokshetau, Akmola Region, Kazakhstan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
23AQI
36AQI
22AQI
35AQI
25AQI
29AQI
25AQI
28AQI
25AQI
22AQI
21AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
26AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
23AQI
23AQI
20AQI
17AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
19AQI
20AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
24AQI
22AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
26AQI
26AQI
23AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
31AQI
45AQI
52AQI
59AQI
57AQI
58AQI
52AQI
47AQI
39AQI
30AQI
25AQI
23AQI
39AQI
48AQI
50AQI
50AQI
49AQI
56AQI
48AQI
48AQI
50AQI
50AQI
44AQI
46AQI
54AQI
61AQI
53AQI
50AQI
51AQI
54AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
59AQI
62AQI
48AQI
60AQI
62AQI
65AQI
70AQI
72AQI
67AQI
65AQI
66AQI
64AQI
62AQI
57AQI
52AQI
50AQI
40AQI
34AQI
32AQI
32AQI
28AQI
37AQI
48AQI
49AQI
53AQI
50AQI
47AQI
45AQI
39AQI
41AQI
44AQI
55AQI
66AQI
88AQI
54AQI
47AQI
53AQI
80AQI
59AQI
77AQI
42AQI
51AQI
68AQI
50AQI
51AQI
50AQI
71AQI
63AQI
84AQI
87AQI
60AQI
47AQI
69AQI
79AQI
80AQI
79AQI
81AQI
73AQI
69AQI
63AQI
65AQI
61AQI
49AQI
40AQI
54AQI
50AQI
49AQI
47AQI
39AQI
43AQI
48AQI
53AQI
43AQI
13AQI
19AQI
28AQI
28AQI
24AQI
23AQI
49AQI
52AQI
64AQI
44AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1064AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kokshetau's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .